Từ vựng tiếng Nhật: Xe máy

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến xe máy có thể giúp bạn mô tả và trò chuyện về các thành phần và tính năng của xe máy. Dưới đây là một số từ vựng phổ biến.

Tháng 6 21, 2023 - 15:13
Tháng 6 14, 2023 - 15:18
Từ vựng tiếng Nhật: Xe máy
  1. オートバイ (おーとばい) - Xe máy
  2. エンジン (えんじん) - Động cơ
  3. ヘルメット (へるめっと) - Mũ bảo hiểm
  4. ガソリン (がそりん) - Xăng
  5. タイヤ (たいや) - Lốp xe
  6. ブレーキ (ぶれーき) - Phanh
  7. アクセル (あくせる) - Ga
  8. ミラー (みらー) - Gương chiếu hậu
  9. ハンドル (はんどる) - Vô lăng
  10. ブレーキレバー (ぶれーきればー) - Cần phanh
  11. シート (しーと) - Yên xe
  12. ホーン (ほーん) - Còi
  13. キックスタンド (きっくすたんど) - Chân đỡ
  14. イグニッションキー (いぐにっしょんきー) - Chìa khóa
  15. タンク (たんく) - Bình xăng
  16. エキゾーストパイプ (えきぞーすとぱいぷ) - Ống xả
  17. チェーン (ちぇーん) - Xích
  18. スピードメーター (すぴーどめーたー) - Đồng hồ tốc độ
  19. ウィンカー (うぃんかー) - Đèn xi-nhan
  20. バッテリー (ばってりー) - Ắc quy
  21. シートカバー (しーとかばー) - Bọc yên xe
  22. ヘッドライト (へっどらいと) - Đèn pha
  23. ウインドシールド (ういんどしーるど) - Kính chắn gió
  24. メンテナンス (めんてなんす) - Bảo dưỡng, bảo trì
  25. タンクバッグ (たんくばっぐ) - Ba lô treo trên bình xăng
  26. サイドミラー (さいどみらー) - Gương chiếu hậu bên
  27. ライダー (らいだー) - Người điều khiển xe máy
  28. スロットル (すろっとる) - Bộ điều khiển ga
  29. ハンドルバー (はんどるばー) - Ghi đông
  30. ハンドグリップ (はんどぐりっぷ) - Tay nắm
  31. セルフスタート (せるふすたーと) - Khởi động tự động
  32. センタースタンド (せんたーすたんど) - Chân đỡ giữa
  33. バイクローン (ばいくろーん) - Khoản vay mua xe máy
  34. オイル (おいる) - Dầu nhớt
  35. シャーシ (しゃーし) - Khung xe
  36. サイレンサー (さいれんさー) - Bình xả
  37. エアフィルター (えあふぃるたー) - Bộ lọc không khí
  38. チェーンロック (ちぇーんろっく) - Khóa xích
  39. サイドバッグ (さいどばっぐ) - Túi treo bên

Những từ vựng trên đề cập đến các thành phần chính của xe máy và cung cấp khái niệm cơ bản về nó. Sử dụng những từ vựng này trong giao tiếp tiếng Nhật sẽ giúp bạn truyền đạt thông tin về xe máy một cách chính xác và tự tin.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。