Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 51
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 296
1. ⾏ (ぎょう) : hàng, dòng
2. 結論 (けつろん) : kết luận
3. 困難 (こんなん) : vất vả, khó khăn
4. 回復 (かいふく) : phục hồi
5. 適⽤ (てきよう) : áp dụng
6. 集団 (しゅうだん) : tập thể
7. 事態 (じたい) : tình hình
8. スタート (スタート) : bắt đầu
9. 更に (さらに) : thêm vào đó
10. 活躍 (かつやく) : trình diễn, thể hiện
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 297
1. 命 (いのち) : sinh mệnh, tính mạng
2. 医師 (いし) : bác sỹ
3. おる (おる) : có mặt, ở ~ (khiêm tốn ngữ của i rự)
4. 現れる (あらわれる) : xuất hiện
5. 講演 (こうえん) : bài giảng, bài nói chuyện
6. 瞬間 (しゅんかん) : giây phút ngắn ngủi
7. 交流 (こうりゅう) : giao lưu
8. 標準 (ひょうじゅん) : tiêu chuẩn
9. まるで (まるで) : hoàn toàn
10. スタイル (スタイル) : phong cách
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 298
1. 関⼼ (かんしん) : quan tâm
2. 取り上げる (とりあげる) : tước đoạt, lấy
3. 伝統 (でんとう) : truyền thống
4. ⺠主 (みんしゅ) : dân chủ
5. 制限 (せいげん) : chế hạn
6. 投票 (とうひょう) : bỏ phiếu
7. ⼼理 (しんり) : tâm lý
8. ⼤体 (だいたい) : đại khái, nói chung
9. 突然 (とつぜん) : đột nhiên
10. 思想 (しそう) : tư tưởng
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 299
1. 応じる (おうじる) : đáp ứng, dựa trên
2. 不⾜ (ふそく) : thiếu, không đủ
3. コード (コード) : dây điện
4. 世の中 (よのなか) : trong thế gian
5. 項⽬ (こうもく) : hạng mục
6. 旧 (きゅう) : cố / cựu~
7. 次第 (しだい) : ngay khi
8. ⻑期 (ちょうき) : trường kì, thời gian dài
9. 著者 (ちょしゃ) : tác giả, nhà văn
10. 罪 (つみ) : tội ác, tội lỗi
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 300
1. 楽 (らく) : thoải mái, dễ chịu
2. 操作 (そうさ) : sự vận hành, thao tác
3. ⽀配 (しはい) : chi phối, điều khiển
4. 態度 (たいど) : thái độ
5. 過程 (かてい) : quá trình, tiến trình
6. バランス (バランス) : sự cân bằng
7. 連続 (れんぞく) : sự liên tục
8. 機関 (きかん) : cơ quan, cơ sở vật chất
9. 論 (ろん) : lập luận, luận thuyết
10. 島 (とう) : hòn đảo
Trên đây là Tuần thứ 51 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.