Danh sách trạng từ trong Minna no Nihongo 1

Tháng 11 17, 2024 - 13:06
Danh sách trạng từ trong Minna no Nihongo 1

Danh sách trạng từ Minna no Nihongo là danh sách các trạng từ trong phiên bản đầu tiên của sách giáo khoa "Minna no Nihongo".

Danh sách này cung cấp một công cụ hữu ích cho người học tiếng Nhật, giúp họ nắm vững các trạng từ cơ bản cần thiết cho giao tiếp hàng ngày.

Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian, tần suất, mức độ và cách thức của một hành động, giúp câu trở nên phong phú và chính xác hơn.

STT

単語

英語 

ベトナム語

1

ちょっと

a  little while, a little

mt lúc, mt chút

2

いつも

always,  usually

luôn luôn, thường

3

ときどき

sometimes

thnh thong

4

もう

already

đã

5

まだ

not yet

chưa

6

とても

very

rt

7

あまり

not~so

không~vy

8

だいたい

mostly

hu hết

9

すこし

a  little, a few

mt chút, mt vài

10

ぜんぜん

not at  all

hoàn toàn không

11

はやく

early

sm

12

はやく

quickly,  fast

nhanh chóng, nhanh

13

ずっと

by  far

xa lm

14

はじめて

first  time

ln đu

15

べつべつに

separately

riêng

16

ゆっくり

slowly

chm

17

すぐ

immediately

ngay lp tc

18

また

again

li

19

あとで

later

sau

20

もうすこし

a  little more

nhiu hơn mt chút

21

もう~

~more

~nhiu hơn

22

まっすぐ

straight

thng

23

とくに

especially

đc bit

24

まず

first  of all

trước hết

25

なかなか

not  easily

không d dàng

26

ぜひ

by all  means

bng mi cách

27

いちども

not  once, never

không phi mt ln, không bao gi

28

だんだん

gradually

dn dn

29

もうすぐ

soon

sm

30

なんかいも

many  times

nhiu ln

31

よかったら

if you  like

nếu bn thích

32

たぶん

probably,  maybe

có lẽ, có th

33

きっと

surely

chc chn

34

ほんとうに

really

thc s

35

そんなに

not so  much

không nhiu lm

36

もちろん

of  course

tt nhiên

37

よく

often

thường xuyên

38

もし~たら

if~

nếu~

39

いくら~ても

even  if~

thm chí nếu~

40

ずいぶん

pretty,  very

đp, rt

41

ちょくせつ

directly

trc tiếp

42

いつでも

anytime

bt c lúc nào

43

はっきり

clearly

rõ ràng

44

ほとんど

almost  all, hardly, scarcely

gn như tt c, khó, hiếm khi

45

いつか

someday,  sometime

mt ngày nào đó, đôi khi

46

しばらく

a  little while

mt lúc

47

たいてい

usually,  mostly

thường xuyên, hu hết

48

まだ

still

vn

49

ずっと

all the  time

luôn

50

おそく

late

muôn thu

51

こんなに

like  this

mun

52

あんなに

like  that

như thế này, như thế kia

53

もしかしたら

possibly,  perhaps

có th, có lẽ

54

さっき

a short  while ago

mt lúc trước

55

さきに

first

đu tiên

56

もっと

more

nhiu hơn

57

はじめに

first

đu tiên

58

やっと

finally

cui cùng

59

かなり

fairly

khá

60

かならず

without  fail

không bao gi tht bi

61

ぜったいに

absolutely

hoàn toàn

62

じょうずに

well,  skillfully

tt, khéo léo

63

できるだけ

as much  as possible

càng nhiu càng tt

64

きちんと

neatly,  tidily

gn gàng, gn gàng

65

いっしょうけんめい

with  all one's effort

vi tt c n lc

66

いまにも

at any  moment

bt c lúc nào

67

ぴったり

exactly,  just right

chính xác, va phi

68

きゅうに

suddenly

đt nhiên

69

ちょうど

just  exactly

chính xác

70

じゆうに

freely

t do

71

たまに

once in  a while

thnh thong

72

ちっとも

not at  all

không h

73

えんりょなく

without  hesitation

không do d

74

さいしょに

first  of all

trước hết

75

さいごに

lastly

cui cùng

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。