Danh sách trạng từ trong Minna no Nihongo 1
Danh sách trạng từ Minna no Nihongo là danh sách các trạng từ trong phiên bản đầu tiên của sách giáo khoa "Minna no Nihongo".
Danh sách này cung cấp một công cụ hữu ích cho người học tiếng Nhật, giúp họ nắm vững các trạng từ cơ bản cần thiết cho giao tiếp hàng ngày.
Trạng từ đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt thời gian, tần suất, mức độ và cách thức của một hành động, giúp câu trở nên phong phú và chính xác hơn.
STT |
単語 |
英語 |
ベトナム語 |
1 |
ちょっと |
a little while, a little |
một lúc, một chút |
2 |
いつも |
always, usually |
luôn luôn, thường |
3 |
ときどき |
sometimes |
thỉnh thoảng |
4 |
もう |
already |
đã |
5 |
まだ |
not yet |
chưa |
6 |
とても |
very |
rất |
7 |
あまり |
not~so |
không~vậy |
8 |
だいたい |
mostly |
hầu hết |
9 |
すこし |
a little, a few |
một chút, một vài |
10 |
ぜんぜん |
not at all |
hoàn toàn không |
11 |
はやく |
early |
sớm |
12 |
はやく |
quickly, fast |
nhanh chóng, nhanh |
13 |
ずっと |
by far |
xa lắm |
14 |
はじめて |
first time |
lần đầu |
15 |
べつべつに |
separately |
riêng |
16 |
ゆっくり |
slowly |
chậm |
17 |
すぐ |
immediately |
ngay lập tức |
18 |
また |
again |
lại |
19 |
あとで |
later |
sau |
20 |
もうすこし |
a little more |
nhiều hơn một chút |
21 |
もう~ |
~more |
~nhiều hơn |
22 |
まっすぐ |
straight |
thẳng |
23 |
とくに |
especially |
đặc biệt |
24 |
まず |
first of all |
trước hết |
25 |
なかなか |
not easily |
không dễ dàng |
26 |
ぜひ |
by all means |
bằng mọi cách |
27 |
いちども |
not once, never |
không phải một lần, không bao giờ |
28 |
だんだん |
gradually |
dần dần |
29 |
もうすぐ |
soon |
sớm |
30 |
なんかいも |
many times |
nhiều lần |
31 |
よかったら |
if you like |
nếu bạn thích |
32 |
たぶん |
probably, maybe |
có lẽ, có thể |
33 |
きっと |
surely |
chắc chắn |
34 |
ほんとうに |
really |
thực sự |
35 |
そんなに |
not so much |
không nhiều lắm |
36 |
もちろん |
of course |
tất nhiên |
37 |
よく |
often |
thường xuyên |
38 |
もし~たら |
if~ |
nếu~ |
39 |
いくら~ても |
even if~ |
thậm chí nếu~ |
40 |
ずいぶん |
pretty, very |
đẹp, rất |
41 |
ちょくせつ |
directly |
trực tiếp |
42 |
いつでも |
anytime |
bất cứ lúc nào |
43 |
はっきり |
clearly |
rõ ràng |
44 |
ほとんど |
almost all, hardly, scarcely |
gần như tất cả, khó, hiếm khi |
45 |
いつか |
someday, sometime |
một ngày nào đó, đôi khi |
46 |
しばらく |
a little while |
một lúc |
47 |
たいてい |
usually, mostly |
thường xuyên, hầu hết |
48 |
まだ |
still |
vẫn |
49 |
ずっと |
all the time |
luôn |
50 |
おそく |
late |
muôn thuở |
51 |
こんなに |
like this |
muộn |
52 |
あんなに |
like that |
như thế này, như thế kia |
53 |
もしかしたら |
possibly, perhaps |
có thể, có lẽ |
54 |
さっき |
a short while ago |
một lúc trước |
55 |
さきに |
first |
đầu tiên |
56 |
もっと |
more |
nhiều hơn |
57 |
はじめに |
first |
đầu tiên |
58 |
やっと |
finally |
cuối cùng |
59 |
かなり |
fairly |
khá |
60 |
かならず |
without fail |
không bao giờ thất bại |
61 |
ぜったいに |
absolutely |
hoàn toàn |
62 |
じょうずに |
well, skillfully |
tốt, khéo léo |
63 |
できるだけ |
as much as possible |
càng nhiều càng tốt |
64 |
きちんと |
neatly, tidily |
gọn gàng, gọn gàng |
65 |
いっしょうけんめい |
with all one's effort |
với tất cả nỗ lực |
66 |
いまにも |
at any moment |
bất cứ lúc nào |
67 |
ぴったり |
exactly, just right |
chính xác, vừa phải |
68 |
きゅうに |
suddenly |
đột nhiên |
69 |
ちょうど |
just exactly |
chính xác |
70 |
じゆうに |
freely |
tự do |
71 |
たまに |
once in a while |
thỉnh thoảng |
72 |
ちっとも |
not at all |
không hề |
73 |
えんりょなく |
without hesitation |
không do dự |
74 |
さいしょに |
first of all |
trước hết |
75 |
さいごに |
lastly |
cuối cùng |