Trạng từ thường có trong kỳ thi JLPT

Tháng 11 16, 2024 - 13:01
Tháng 11 16, 2024 - 22:42
Trạng từ thường có trong kỳ thi JLPT

Để chuẩn bị hiệu quả cho kỳ thi JLPT, việc nắm vững các trạng từ là vô cùng quan trọng. Trạng từ trong tiếng Nhật không chỉ giúp bạn học tốt ngữ pháp mà còn cải thiện khả năng giao tiếp trong nhiều tình huống khác nhau.

Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá những trạng từ thường xuất hiện trong kỳ thi JLPT, đặc biệt hữu ích cho những ai đang có kế hoạch du học Nhật Bản. Hãy cùng bắt đầu nhé!

STT

単語

英語 

ベトナム語

1

ぴったり, ぴたり

Fit, fit (clothes)

Va vn, va khít (qun áo)

2

やはり、やっぱり

Exactly (as I thought) – In the end, it is still the same – In the end

Qu đúng (như mình nghĩ) – Cui cùng thì cũng vn là – Rt cc thì

3

うっかり

Careless, distracted

Lơ đnh, xao nhãng

4

がっかり

Disappointed

Tht vng

5

ぎっしり

Tight, tight

Cht kín, sin sít

6

ぐっすり

(Sleep) soundly, (sleep) asleep

(Ng) say tít, (ng) thiếp đi

7

こっそり

Gently (so as not to make a sound) – Sneaky (so no one can see)

Nh nhàng (đ ko gây tiếng đng) – Len lén (đ ko ai nhìn thy)

8

さっぱり

Clear, refreshing (after washing face) – Light, bland (food)

Trong tro, sng khoái (ra mt xong)  – Nh, nht (món ăn)

9

さっぱり...ない

Not even a little bit, not at all.

Mt chút cũng không, hoàn toàn không.

10

ぐったり

Exhausted, exhausted

Mt nhoài, mt ph người

11

しっかり

Sure, solid

Chc chn, vng chc

12

すっきり

Concise, concise (literary) – Awake, refreshed (wake up) – Full, complete (十分)

Cô đng, súc tích (văn chương) – Tnh táo, sng khoái (ng dy ) – Đầy đ, hoàn toàn (十分)

13

そっくり

Identical, exactly the same – all, completely (全部)

Ging y ht ,ging như đúc – tt c, hoàn toàn (全部)

14

にっこり

Smiling

Nhon ming cười

15

のんびり

Relaxed, carefree, carefree

Thong th, thnh thơi không lo nghĩ, ung dung

16

はっきり

Clear, transparent – ​​coherent, fluent (answer)

Rõ ràng, minh bch – mch lc, lưu loát (tr li)

17

ばったり

Suddenly, unexpectedly (突然) – Coincidentally, randomly (偶然) – A sudden cry

Đột nhiên, bt thình lình (突然) – Tình c, ngu nhiên (偶然) – Tiếng kêu đt ngt phát ra

18

ぼんやり

Faint, vague (scenery) – Lethargic, lifeless (state)

M nht, m o (cnh sc) – L đ, vô hn ( trng thái)

19

びっくり

Surprised

Ngc nhiên

20

ゆっくり

Relaxed, slow

Thong th, chm rãi

21

めっきり

Suddenly (change)

Đột ngt (thay đi)

22

たっぷり

Excessive, redundant, full (time, food)

Tha thãi, dư tha, đy tràn (thi gian, đ ăn)

23

おもいきり, おもいっきり

Give up, bored, discouraged – Enough, full (十分)

T b, chán nn, nn lòng – Đủy đ (十分)

24

ずらっと・ずらり

Long, long lingering

dài tăm tp, dài dng dc

25

ずっしり

Heavy, heavy

Nng n, trĩu nng

26

こってり

Dense, rich (taste)

Đậm, đm đà (v)

27

あっさり

(Taste) light, elegant – bright – simple, easy, gently

(V) nht, thanh tao – sáng sa – đơn gin, d dàng, mt cách nh nhàng

28

しょっちゅう

Or, often, always「常に、よく」

Hay, thường xuyên, luôn「常に、よく」

29

ぼんやり

dim, hazy scenery – dull, listless

cnh sc m nht, l m – đ đn, th thn

30

ぼけっと

Drowsy, dull, dreamy「ぼけっと

Th người ra, đ đn, mơ màng「ぼけっと

31

ぼっと

Drowsy, dull

Th người ra, đơ đơ

32

ぼさっと

Drowsy, thoughtless – carefree, carefree

Th người ra, không suy nghĩ – thnh thơi, không ưu tư

33

ゆとり

abundant, abundant

tha thãi, dư dt

34

ゆったり

(Clothes) loose and comfortable – comfortable, pleasant feeling

(Qun áo) rng rãi thoi mái – cm giác thoi mái, d chu

35

きっぱり

Decisive, decisive

Dt khoát, dt đim

36

がっくり

give up, let go – collapse, droop, collapse

buông xuôi, buông th – gc xung, trùng xung, suy sp

37

びっしょり

Drenched, drenched

Ướt đm đìa, ướt sũng

38

がっしり

Strong, large, strong, steady

Cường tráng, to ln, mnh khe, vng vàng

39

がっちり

Tight, steady, sure

Cht chẽ, vng vàng, chc chn

40

きっかり

Correct, precise

Đúng, chính xác

41

きっちり

Just right, just right, tight crave

Va khít, va đúng, khít khao

42

くっきり

Clear, stand out

Rõ ràng, ni bt

43

げっそり

Slim down, skinny, skinny

Gy sp đi, gy nhom, m nhom

44

じっくり

Slowly, calmly, comfortably

T t, bình tĩnh, thoi mái

45

てっきり

Definitely, definitely, exactly

Chc chn, nht đnh sẽ, đúng như

46

丸っきり

Completely, all the way

Hoàn toàn, tt tn tt

47

うんざり

Boring, dull, boring

Chán ngy, t nht, chán ngt

48

すんなり

Slim, slender, skinny

Mnh khnh, mnh d, lèo khèo

49

何より

More than anything

Hơn tt c mi th

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。