Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 50

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 8 11, 2023 - 21:46
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 50

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 290
1. 宇宙 (うちゅう) : vũ trụ
2. 申す (もうす) : nói (khiêm tốn ngữ của ⾔う)
3. 図 (ず) : hình vẽ, sơ đồ
4. クラブ (クラブ) : câu lạc bộ
5. 観光 (かんこう) : tham quan
6. 提出 (ていしゅつ) : đề xuất
7. 以来 (いらい) : kể từ đó
8. 離れる (はなれる) : xa cách
9. ⽣ (せい) : cuộc sống
10. 性格 (せいかく) : tính cách

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 291
1. 検査 (けんさ) : sự kiểm tra
2. 信頼 (しんらい) : tin tưởng, uỷ nhiệm
3. ⼈物 (じんぶつ) : nhân vật
4. 触れる (ふれる) : sờ, chạm
5. 記念 (きねん) : kỉ niệm
6. 役 (やく) : vai trò, vai diễn
7. 費⽤ (ひよう) : lệ phí, chi phí
8. 指定 (してい) : chỉ định, bổ nhiệm
9. 感情 (かんじょう) : tình cảm
10. 空 (から) : trống rỗng

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 292
1. 関わる (かかわる) : liên quan tới
2. 仲間 (なかま) : bạn bè, cùng hội cùng thuyền
3. 整理 (せいり) : chỉnh lý, chỉnh sửa
4. ⾄る (いたる) : đạt đến
5. 独⽴ (どくりつ) : độc lập
6. 賞 (しょう) : giải thưởng
7. 誕⽣ (たんじょう) : sinh ra
8. いらっしゃる (いらっしゃる) : đến, đi (kính ngữ)
9. 都 (と) : thủ đô
10. 全員 (ぜんいん) : tất cả mọi người

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 293
1. 明確 (めいかく) : rõ ràng
2. 少なくとも (すくなくとも) : ít nhất phải
3. セット (セット) : một bộ
4. 魅⼒ (みりょく) : ma lực, sức hút
5. きちんと (きちんと) : chỉn chu, cẩn thận
6. ⼿段 (しゅだん) : phương thức
7. 有効 (ゆうこう) : hữu hiệu
8. 集中 (しゅうちゅう) : tập trung
9. 現象 (げんしょう) : hiện tượng
10. 感動 (かんどう) : cảm động

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 294
1. 禁⽌ (きんし) : nghiêm cấm
2. 会員 (かいいん) : hội viên
3. 過ごす (すごす) : (thời gian) trôi qua
4. 納得 (なっとく) : lý giải và đồng ý
5. 収⼊ (しゅうにゅう) : thu nhập
6. レポート (レポート) : báo cáo
7. 年齢 (ねんれい) : tuổi
8. 舞台 (ぶたい) : sân khấu
9. 交通 (こうつう) : giao thông
10. 他⼈ (たにん) : người khác

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 295
1. 組 (くみ) : tổ nhóm
2. 否定 (ひてい) : phủ định
3. 扱う (あつかう) : đối xử
4. 修正 (しゅうせい) : chỉnh sửa
5. ⼀応 (いちおう) : trước mắt, tạm thời
6. ⽣じる (しょうじる) : phát sinh
7. 訪問 (ほうもん) : thăm hỏi
8. 引⽤ (いんよう) : trích dẫn
9. 芸術 (げいじゅつ) : nghệ thuật
10. 解釈 (かいしゃく) : giải nghĩa

Trên đây là Tuần thứ 50 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。