Số lượng công ty phá sản tại Nhật Bản vượt quá 10.000 lần đầu tiên sau 11 năm
Năm 2024, số lượng các vụ phá sản tại Nhật Bản vượt quá 10.000 lần đầu tiên sau 11 năm, gây ra cú sốc lớn cho giới kinh doanh.
Theo khảo sát của Tokyo Shoko Research, số lượng doanh nghiệp phá sản với tổng nợ phải trả từ 10 triệu yên trở lên đã tăng 15,1% so với năm trước, đạt 10.006 trường hợp. Nguyên nhân là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm tình hình kinh tế nghiêm trọng kể từ đại dịch COVID-19, đồng yên yếu và tình trạng thiếu hụt lao động.
Bài viết này đi sâu vào bối cảnh của vấn đề, nguyên nhân cụ thể và các biện pháp mà các công ty Nhật Bản có thể thực hiện để quản lý doanh nghiệp của mình một cách bền vững.
Theo dữ liệu từ Tokyo Shoko Research, số vụ phá sản vào năm 2024 dự kiến sẽ vượt quá 10.000 lần đầu tiên kể từ năm 2013. Sự gia tăng này là do một số yếu tố thúc đẩy, bao gồm:
- Tác động của đại dịch COVID-19
Nhu cầu giảm đột ngột do đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng nặng nề đến một số ngành công nghiệp, khiến nhiều công ty gặp khó khăn về tài chính. Xu hướng phục hồi dần dần được kỳ vọng vào năm 2023, nhưng những kỳ vọng này đã không được đáp ứng, khiến số lượng các vụ phá sản tăng nhanh hơn. - Tác động của đồng yên yếu
Năm 2024, đồng yên suy yếu khiến chi phí nhập khẩu tăng đáng kể. Đặc biệt, có nhiều trường hợp doanh nghiệp vừa và nhỏ không ứng phó được với chi phí nguyên vật liệu tăng cao và phải phá sản do biên lợi nhuận giảm. - Thiếu hụt lao động
Khi dân số giảm và già đi, tình trạng thiếu hụt lao động đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Đặc biệt, trong ngành sản xuất và dịch vụ thực phẩm, ngày càng nhiều công ty không thể đảm bảo đủ nguồn nhân lực, gây khó khăn cho việc sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ và dẫn đến phá sản.
Tình trạng phá sản theo ngành
Tình trạng phá sản gia tăng không xảy ra ở mọi ngành công nghiệp. Các lĩnh vực bị ảnh hưởng nhiều nhất là:
- Sản xuất: Đồng yên yếu đã khiến chi phí nguyên liệu thô tăng, dẫn đến biên lợi nhuận của nhiều công ty giảm.
Ngành thực phẩm và đồ uống: Nhu cầu giảm đồng thời và tình trạng thiếu hụt lao động do đại dịch COVID-19 gây ra đã khiến nhiều doanh nghiệp khó có thể tiếp tục hoạt động. - Ngành xây dựng: Tình trạng thiếu hụt lao động và chi phí vật liệu xây dựng tăng cao gây áp lực lên ban quản lý, dẫn đến một số lượng lớn công ty phá sản.
Tại sao tình trạng phá sản ngày càng gia tăng?
Sự gia tăng tình trạng phá sản là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
- Kết thúc hỗ trợ của chính phủ
Việc chấm dứt các khoản vay và trợ cấp tạm thời được áp dụng trong đại dịch COVID-19 đã giáng một đòn mạnh vào các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Một số công ty đã buộc phải phá sản do gánh nặng trả nợ tăng cao. - Tác động của lạm phát
Chi phí nhiên liệu và nguyên liệu thô tăng cao đã buộc các công ty phải tăng giá, khiến ngày càng nhiều công ty mất khả năng cạnh tranh và phá sản. - Những thay đổi trong môi trường thị trường
Các công ty không thể thích ứng với quá trình số hóa và nhu cầu thay đổi của khách hàng sẽ tụt hậu so với đối thủ cạnh tranh. Đặc biệt, các công ty hoạt động theo mô hình kinh doanh truyền thống bị ảnh hưởng nặng nề.
Giải pháp: Chuyển sang quản lý bền vững
Để giảm nguy cơ mất khả năng thanh toán và đảm bảo tính bền vững, các công ty cần:
- Thúc đẩy số hóa
Việc sử dụng công nghệ số là rất quan trọng để nâng cao hiệu quả hoạt động và phát triển các phân khúc khách hàng mới. Đặc biệt, ngay cả các doanh nghiệp vừa và nhỏ cũng có thể tăng khả năng cạnh tranh bằng cách sử dụng các công cụ số có thể triển khai với chi phí thấp. - Xem xét các phương pháp gây quỹ khác nhau
Ngoài các khoản vay ngân hàng truyền thống, có thể tăng tính linh hoạt trong quản lý bằng cách sử dụng hình thức huy động vốn cộng đồng và huy động vốn từ các nhà đầu tư thiên thần. - Tạo ra một môi trường nơi nhân viên có thể làm việc thoải mái
Để giải quyết tình trạng thiếu hụt lao động, cần phải tạo môi trường làm việc thoải mái và nỗ lực đảm bảo nguồn nhân lực. Áp dụng hình thức làm việc từ xa và làm việc linh hoạt là một biện pháp hiệu quả. - Phát triển kế hoạch quản lý khủng hoảng
Để chuẩn bị cho những rủi ro bất ngờ, điều quan trọng là phải lập kế hoạch quản lý rủi ro và xem xét thường xuyên. Đặc biệt, cần xây dựng hệ thống linh hoạt, có khả năng ứng phó với thiên tai và những thay đổi của môi trường kinh tế.
Triển vọng tương lai
Người ta không rõ môi trường kinh tế của Nhật Bản sẽ thay đổi như thế nào sau năm 2025. Tuy nhiên, để các công ty giảm nguy cơ phá sản và tiếp tục phát triển, họ cần phải linh hoạt và thích nghi với những thay đổi của thời đại. Điều quan trọng là phải kết hợp sự hỗ trợ từ chính phủ và các tổ chức tài chính với nỗ lực của chính các công ty để đạt được tăng trưởng kinh tế bền vững.
Số lượng vụ phá sản vượt quá 10.000 vào năm 2024 sẽ là một cảnh báo nghiêm trọng đối với nền kinh tế Nhật Bản. Tuy nhiên, bằng cách xem thực tế này là một cơ hội và thích nghi với sự thay đổi, chúng ta có thể mở ra những con đường mới để phát triển.