Từ vựng khi đi khám bệnh ở Nhật Bản
Trong quá trình sống và làm việc tại Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ y tế tiếng Nhật là rất quan trọng, đặc biệt khi cần khám bệnh và gặp bác sĩ.
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và quan trọng khi bạn đi khám bệnh tại Nhật Bản:
1. Thời điểm bắt đầu triệu chứng (症状の始まり - Shoujou no hajimari):
- Mấy tiếng trước: ~ 時間前 (~ jikan mae)
- Mấy ngày trước: ~ 日前 (~ Nichi mae)
- Mấy tuần trước: ~ 週間前 (~ Shukan mae)
- Mấy tháng trước: ~ か月前 (~ Ka getsu mae)
2. Tần xuất của triệu chứng (症状の頻度 - Shoujou no hindo):
- Lần đầu bị: 初めてです (Hajimete desu)
- Đột nhiên bị: 突然なります (Totsuzen narimasu)
- Đã từng bị: 以前にもありました (Izen nimo arimashita)
- Đôi khi bị: 時々なります (Tokidoki narimasu)
3. Các triệu chứng ở từng bộ phận:
- Toàn thân (全身 - Zenshin)
Bị sốt (熱があります - Netsu ga arimasu)
Lạnh người (寒気がします - Samuke ga shimasu)
Mệt mỏi (体がだるいです - Karada ga darui desu) - Đầu (頭 - Atama)
Đau đầu (頭が痛いです - Atama ga itai)
Chóng mặt (めまいがします - Memai ga shimasu)
Cảm thấy nặng đầu (頭が重くかんじます - Atama ga omoku kanjimasu) - Cổ (首 - Kubi)
Đau cổ (首が痛いです - Kubi ga itai desu)
Không thể quay cổ (首が回りません - Kubi ga mawarimasen) - Mắt (目 - Me)
Đau mắt (目が痛いです - Me ga itai)
Mờ mắt, không nhìn rõ (物がよく見えません - Mono ga yoku miemasen)
Ngứa mắt (目がかゆいです - Me ga kayui desu) - Tai (耳 - Mimi)
Đau tai (耳が痛いです - Mimi ga itai desu)
Ù tai (耳鳴りがします - Mimidari ga shimasu)
4. Sự cần thiết của việc chuẩn bị trước khi khám bệnh:
Khi đi khám bệnh, việc mang theo giấy tờ tuỳ thân và chuẩn bị tâm lý sẽ giúp quá trình khám bệnh diễn ra suôn sẻ hơn.
-------------------
Injavi.com - Hướng dẫn sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản