Từ vựng khi đi khám bệnh ở Nhật Bản

Trong quá trình sống và làm việc tại Nhật Bản, việc hiểu và sử dụng các thuật ngữ y tế tiếng Nhật là rất quan trọng, đặc biệt khi cần khám bệnh và gặp bác sĩ.

Tháng 2 22, 2024 - 15:48
Tháng 2 18, 2024 - 15:54
Từ vựng khi đi khám bệnh ở Nhật Bản

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản và quan trọng khi bạn đi khám bệnh tại Nhật Bản:

1. Thời điểm bắt đầu triệu chứng (症状の始まり - Shoujou no hajimari):

  • Mấy tiếng trước: ~ 時間前 (~ jikan mae)
  • Mấy ngày trước: ~ 日前 (~ Nichi mae)
  • Mấy tuần trước: ~ 週間前 (~ Shukan mae)
  • Mấy tháng trước: ~ か月前 (~ Ka getsu mae)

2. Tần xuất của triệu chứng (症状の頻度 - Shoujou no hindo):

  • Lần đầu bị: 初めてです (Hajimete desu)
  • Đột nhiên bị: 突然なります (Totsuzen narimasu)
  • Đã từng bị: 以前にもありました (Izen nimo arimashita)
  • Đôi khi bị: 時々なります (Tokidoki narimasu)

3. Các triệu chứng ở từng bộ phận:

  • Toàn thân (全身 - Zenshin)
    Bị sốt (熱があります - Netsu ga arimasu)
    Lạnh người (寒気がします - Samuke ga shimasu)
    Mệt mỏi (体がだるいです - Karada ga darui desu)
  • Đầu (頭 - Atama)
    Đau đầu (頭が痛いです - Atama ga itai)
    Chóng mặt (めまいがします - Memai ga shimasu)
    Cảm thấy nặng đầu (頭が重くかんじます - Atama ga omoku kanjimasu)
  • Cổ (首 - Kubi)
    Đau cổ (首が痛いです - Kubi ga itai desu)
    Không thể quay cổ (首が回りません - Kubi ga mawarimasen)
  • Mắt (目 - Me)
    Đau mắt (目が痛いです - Me ga itai)
    Mờ mắt, không nhìn rõ (物がよく見えません - Mono ga yoku miemasen)
    Ngứa mắt (目がかゆいです - Me ga kayui desu)
  • Tai (耳 - Mimi)
    Đau tai (耳が痛いです - Mimi ga itai desu)
    Ù tai (耳鳴りがします - Mimidari ga shimasu)

4. Sự cần thiết của việc chuẩn bị trước khi khám bệnh:
Khi đi khám bệnh, việc mang theo giấy tờ tuỳ thân và chuẩn bị tâm lý sẽ giúp quá trình khám bệnh diễn ra suôn sẻ hơn.

-------------------
Injavi.com - Hướng dẫn sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。