Từ vựng tiếng Nhật: Tình yêu

Tình yêu là một khía cạnh quan trọng của cuộc sống và văn hóa con người. Trong tiếng Nhật, có một loạt từ vựng và thuật ngữ để diễn tả cảm xúc, mối quan hệ và tình yêu. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng trong lĩnh vực này:

Tháng 6 17, 2023 - 14:38
Tháng 6 14, 2023 - 14:53
Từ vựng tiếng Nhật: Tình yêu
  1. 愛 (ai) - Tình yêu
  2. 恋 (koi) - Yêu
  3. 恋人 (koibito) - Người yêu
  4. ロマンス (romansu) - Lãng mạn
  5. 結婚 (kekkon) - Kết hôn
  6. 夫婦 (fuufu) - Vợ chồng
  7. デート (deeto) - Hẹn hò
  8. プロポーズ (puropoosu) - Cầu hôn
  9. 初恋 (hatsukoi) - Tình yêu đầu
  10. 愛情 (aijou) - Tình yêu, lòng yêu thương
  11. 心 (kokoro) - Trái tim, tâm hồn
  12. 好き (suki) - Thích, yêu
  13. 嫉妬 (shitto) - Ghen tỵ
  14. 幸福 (koufuku) - Hạnh phúc
  15. 痴情 (chijou) - Tình cảm sâu đậm
  16. 甘い (amai) - Ngọt ngào
  17. 失恋 (shitsuren) - Thất tình
  18. 一緒にいる (issho ni iru) - Ở bên nhau
  19. 応援する (ouensuru) - Ủng hộ
  20. 信頼 (shinrai) - Niềm tin
  1. ロマンチック (romanchikku) - Lãng mạn
  2. 心配する (shinpai suru) - Lo lắng
  3. ハグする (hagu suru) - Ôm, ôm hôn
  4. キスする (kisu suru) - Hôn
  5. 恋愛 (ren'ai) - Tình yêu, tình cảm
  6. 情熱 (jounetsu) - Đam mê, say đắm
  7. 付き合う (tsukiau) - Hẹn hò, quan hệ
  8. 同棲する (dousei suru) - Sống chung, sống cùng nhau
  9. 婚約 (konyaku) - Đính hôn
  10. 寂しい (sabishii) - Cô đơn, buồn
  11. 好意 (koui) - Lòng tốt, ý tốt
  12. 心配性 (shinpai sei) - Lo lắng, nhút nhát
  13. 甘やかす (amayakasu) - Nuông chiều, cưng chiều
  14. 再会する (saikai suru) - Gặp lại
  15. 幸せな (shiawasena) - Hạnh phúc
  16. 夢中になる (muchuu ni naru) - Mải mê, say mê
  17. 寵愛する (choai suru) - Yêu thương, âu yếm
  18. 魅力的な (miryokuteki na) - Quyến rũ, hấp dẫn
  19. ロマンティックなディナー (romantikku na dinaa) - Bữa tối lãng mạn
  20. 幸福な家庭 (koufuku na katei) - Gia đình hạnh phúc

Các từ vựng trên giúp mô tả và diễn đạt về các khía cạnh của tình yêu trong tiếng Nhật. Chúng có thể được sử dụng trong các cuộc trò chuyện, thông điệp, bài viết hoặc thậm chí trong các bài thơ và ca khúc.

Nhớ rằng tình yêu không chỉ là về từ vựng, mà còn là về sự hiểu biết, tình cảm và giao tiếp chân thành. Sử dụng các từ vựng này cùng với sự chân thành và quan tâm sẽ giúp bạn xây dựng và thể hiện tình yêu một cách tốt đẹp trong tiếng Nhật.

Hãy tìm hiểu và áp dụng từ vựng này vào thực tế để giao tiếp và hiểu nhau tốt hơn trong mối quan hệ tình yêu. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật về tình yêu và tạo ra những câu chuyện tình yêu tuyệt vời. Hãy sử dụng chúng để truyền đạt cảm xúc và tạo dựng mối quan hệ một cách chân thành và ý nghĩa.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。