Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 43
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 249
1. ウエスト : eo
2. 忘年会 (ぼうねんかい) : bữa tiệc cuối năm
3. 包丁 (ほうちょう) : dao phay
4. ゴールデンウィーク : Tuần lễ vàng
5. シューズ : giầy
6. 未成年 (みせいねん) : vị thành niên
7. 甥 (おい) : cháu trai
8. 葉っぱ (はっぱ) : lá cây
9. やり直す (やりなおす) : làm lại
10. ⼤晦⽇ (おおみそか) : đêm giao thừa
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 250
1. サングラス : kính râm
2. 病⼈ (びょうにん) : bệnh nhân
3. 顔⾊ (かおいろ) : sắc mặt
4. ⾦⾊ (きんいろ) : màu vàng kim
5. にらむ : liếc, lườm
6. つかまる : nắm
7. ⾜⾸ (あしくび) : cổ chân
8. 散らかる (ちらかる) : mỗi thứ 1 nơi, không gọn gàng
9. 上がる (あがる) : đi lên, lên cao, tăng lên
10. 殴る (なぐる) : đánh, đấm
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 251
1. かぼちゃ (かぼちゃ) : bí ngô
2. ⽔族館 (すいぞくかん) : Bể cá
3. 品切れ (しなぎれ) : bán hết hàng
4. 腫れる (はれる) : sưng lên
5. やり直し (やりなおし) : làm lại
6. バーゲン : khuyến mại
7. 男らしい (おとこらしい) : nam tính
8. 近道 (ちかみち) : đường tắt
9. トースト : bánh mỹ nướng
10. 好奇⼼ (こうきしん) : sự hiếu kì
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 252
1. 実⽤的 (じつようてき) : có tính thực tiễn
2. 客観的 (きゃっかんてき) : tính khách quan
3. 抽象的 (ちゅうしょうてき) : trừu tượng
4. 送別会 (そうべつかい) : buổi liên hoan chia tay
5. 敷⾦ (しききん) : tiền đặt cọc trả trước khi thuê nhà
6. ⽇⽶ (にちべい) : Nhật Bản và Mỹ
7. 専⾨家 (せんもんか) : nhà chuyên môn
8. ホット : nóng
9. わさび : mù tạc
10. 初詣 (はつもうで) : viếng đền đầu năm
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 253
1. ジョギング : đi bộ nhanh
2. 社会⼈ (しゃかいじん) : người trưởng thành, được tham gia công việc xã hội
3. ⼤急ぎ (おおいそぎ) : rất vội
4. セルフサービス : tự phục vụ
5. くしゃくしゃ : nhàu nát, nhăn nhúm
6. ⾷パン (しょくパン) : bánh mỳ
7. ⼈差し指 (ひとさしゆび) : ngón trỏ
8. 洋⾷ (ようしょく) : thức ăn kiểu Âu
9. じめじめ : ẩm ướt
10. じろじろ : nhìn chằm chằm
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 254
1. つるつる : min màng, trơn nhẵn
2. こしょう : hạt tiêu
3. びしょびしょ : ướt sũng
4. ぎゅうぎゅう : chật ních
5. バツ : dấu X (đánh dấu khi có lỗi sai)
6. ⽔⾊ (みずいろ) : màu xanh sáng
7. 領収書 (りょうしゅうしょ) : hóa đơn thanh toán
8. ⾃然に (しぜんに) : một cách tự nhiên
9. とんかつ : thịt rán
10. ねぎ : hành hương
Trên đây là Tuần thứ 43 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.