Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 38
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày thứ 219
1. まぶしい : chói, chói chang
2. おやつ : đồ ăn vặt
3. 空っぽ (からっぽ) : trống trơn
4. ぶつぶつ : làu bàu, lầm bầm
5. すっと : thoải mái, nhẹ nhõm
6. 図々しい (ずうずうしい) : vô liêm sỉ, trơ trẽn
7. にっこり (にっこり) : cười rạng rỡ
8. けち (けち) : keo kiệt
9. 追い付く (おいつく) : đuổi kịp
10. くしゃみ (くしゃみ) : sự hắt hơi
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 220
1. 冷ます (さます) : nguội, lạnh đi
2. だらしない (だらしない) : bừa bãi, lôi thôi
3. ⽢やかす (あまやかす) : chiều chuộng
4. いらいら (いらいら) : sốt ruột
5. 薬指 (くすりゆび) : ngón áp út
6. のろのろ (のろのろ) : chầm chậm
7. ポイント (ポイント) : điểm cốt lõi
8. ⼯業 (こうぎょう) : ngành công nghiệp
9. 構造 (こうぞう) : cấu tạo
10. さすが (さすが) : quả là, không hổ danh
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 221
1. 居眠り (いねむり) : sự ngủ gật
2. 散らかす (ちらかす) : vứt lung tung
3. 濡らす (ぬらす) : làm ướt, làm ẩm
4. ⽇にち (ひにち) : ngày (cố định cho một cái gì đó)
5. 苛める (いじめる) : bắt nạt, ăn hiếp
6. ⾜下 (あしもと) : dưới chân
7. うさぎ (うさぎ) : con thỏ
8. 紺 (こん) : xanh sẫm
9. ⽬茶苦茶 (めちゃくちゃ) : lộn xộn, ẩu
10. ⽴ち⼊り禁⽌ (たちいりきんし) : cấm vào
2Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 222
1. 間もなく (まもなく) : không bao lâu nữa
2. 通帳 (つうちょう) : sổ tài khoản
3. しびれる (しびれる) : tê
4. ぎっしり (ぎっしり) : lèn chặt, đầy ắp
5. うがい (うがい) : súc miệng
6. 思い付く (おもいつく) : nhớ ra, nghĩ ra
7. 宛名 (あてな) : tên và địa chỉ người nhận
8. ⼾棚 (とだな) : giá đựng bát đĩa, tủ bếp
9. 焦げる (こげる) : bị cháy, khê
10. かく (かく) : cào, gãi
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 223
1. 威張る (いばる) : kiêu ngạo
2. ⼈混み (ひとごみ) : đám đông
3. ずらり (ずらり) : ngăn nắp
4. 思い切り (おもいきり) : hết mình
5. ⻘⽩い (あおじろい) : tái xanh, xanh xao
6. しゃがむ (しゃがむ) : ngồi xổm
7. ⾔葉遣い (ことばづかい) : cách dùng từ, lời ăn tiếng nói
8. 通り掛かる (とおりかかる) : tình cờ đi ngang qua
9. 御無沙汰 (ごぶさた) : lâu lắm rồi (kính ngữ)
10. 市場 (しじょう) : thị trường
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 224
1. データ (データ) : dữ liệu
2. 購⼊ (こうにゅう) : mua vào
3. ビジネス (ビジネス) : kinh doanh
4. 俺 (おれ) : Tôi (cách xưng hô thân thiết của con trai)
5. 登録 (とうろく) : sự đăng ký
6. 体験 (たいけん) : trải nghiệm
7. デザイン : thiết kế
8. 負担 (ふたん) : chi trả
9. 詳細 (しょうさい) : cụ thể, chi tiết
10. アップ (アップ) : cận cảnh
Trên đây là Tuần thứ 38 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.