Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 42
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 243
1. 両⼿ (りょうて) : cả hai tay
2. 仲良く (なかよく) : hoà thuận
3. 始め (はじめ) : đầu tiên
4. 知り合う (しりあう) : quen biết
5. お⼿伝い (おてつだい) : giúp đỡ (lịch sự)
6. マナー : cách cư xử
7. カラオケ : hát Karaoke
8. ⼆度と (にどと) : không bao giờ
9. ⽚⼿ (かたて) : một tay
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 244
1. 保育園 (ほいくえん) : nhà trẻ
2. ずれる : lệch khỏi
3. ビーチ : bãi biển
4. せいぜい : tối đa
5. 後期 (こうき) : kì sau
6. エアコン : máy điều hòa
7. ゆったり : thoải mái, dễ chịu
8. ハードウェア : phần cứng
9. リクエスト : yêu cầu
10. 翌年 (よくねん) : năm tới
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 245
1. キャンセル : hủy bỏ
2. ⾞内 (しゃない) : bên trong xe
3. ⼤声 (おおごえ) : sự lớn tiếng
4. 無責任 (むせきにん) : vô trách nhiệm
5. ⽚⽅ (かたほう) : một phía
6. ボリューム : âm lượng
7. 前⽅ (ぜんぽう) : phía trước
8. ⽇本酒 (にほんしゅ) : rượu truyền thống của Nhật Bản
9. ⻘空 (あおぞら) : bầu trời xanh
10. 不⾃然 (ふしぜん) : không tự nhiên
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 246
1. 昨晩 (さくばん) : tối hôm trước (văn viết)
2. 市役所 (しやくしょ) : cơ quan hành chính thành phố
3. フルーツ : hoa quả
4. 年々 (ねんねん) : từng năm, thường niên
5. 後⽅ (こうほう) : phía sau
6. お詫び (おわび) : lời xin lỗi
7. ⼤根 (だいこん) : củ cải trắng
8. むく : bóc, lột
9. 例年 (れいねん) : thông thường mọi năm
10. 締め切り (しめきり) : hạn cuối
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 247
1. 正に (まさに) : quả là, đích thị là
2. 蛇 (へび) : con rắn
3. ラッシュ : giờ cao điểm
4. ⼤げさ (おおげさ) : phóng đại
5. 無理やり (むりやり) : làm 1 cách quá mức
6. 外⾷ (がいしょく) : đi ăn ngoài
7. キャベツ : bắp cải
8. ⼿⾜ (てあし) : chân tay
9. 閉店 (へいてん) : việc đóng cửa tiệm
10. 百貨店 (ひゃっかてん) : cửa hàng tạp hóa
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 248
1. クッキー : bánh quy
2. ⾞椅⼦ (くるまいす) : xe lăn
3. ⼤⾬ (おおあめ) : mưa lớn
4. 鳩 (はと) : chim bồ câu
5. 中級 (ちゅうきゅう) : trung cấp
6. おにぎり : cơm nắm
7. ひょっとしたら : có lẽ
8. ぐるぐる : cuộn tròn
9. 和⾷ (わしょく) : đồ ăn Nhật
10. どく : ra khỏi
Trên đây là Tuần thứ 42 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.