Từ vựng tiếng Nhật: Quảng cáo thương mại

Chào các bạn, trong bài viết này Injavi xin giới thiệu với các bạn 1 số từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành kinh tế liên quan tới lĩnh vực quảng cáo.

Tháng 3 2, 2023 - 08:04
Tháng 6 13, 2023 - 16:47
Từ vựng tiếng Nhật: Quảng cáo thương mại

Định nghĩa và mục đích … của quảng cáo

  1. 広告(こうこく) : quảng cáo
  2. 宣伝(せんでん)活動(かつどう) : Hoạt động tuyên truyền
  3. マーケティング : marketing
  4. アイデア : ý tưởng
  5. 情報(じょうほう) : Thông tin
  6. 広告媒体 (こうこくばいたい) : Phương tiện quảng cáo
  7. 広告(こうこく)市場(しじょう) : thị trường quảng cáo
  8. 消費者(しょうひしゃ) : người tiêu dùng
  9. 利⽤者(りようしゃ) : người dùng
  10. 満⾜化(まんぞくか) : làm thỏa mãn
  11. カテゴリー cát ta lô, catalogue
  12. 広告主(こうこくぬし)  : nhà quảng cáo
  13. 広告物(こうこくぶつ): vật quảng cáo
  14. 紙(かみ) giấy 画像(がぞう) : hình ảnh 映像(えいぞう) : phim ảnh
  15. Webページ : trang web
  16. 動画 : phim
  17. イベント sự kiện
  18. タレントの記者会⾒(きしゃかいけん) : họp báo
  19. プロモーション : promotion, quảng bá
  20. ソーシャル・メディア : Phương tiện thông tin đại chúng
  21. 広告(こうこく)を出す(だす) : đưa ra quảng cáo
  22. 媒体(ばいたい)社(しゃ) : công ty xuất bản quảng cáo (website…)
  23. 広告(こうこく)スペース : không gian quảng cáo
  24. 広告(こうこく)メッセージを出稿(しゅっこう)する : đăng quảng cáo
  25. 伝達(でんたつ)する : truyền đạt
  26. 広告(こうこく)活動(かつどう) : hoạt động quảng cáo
  27. 広告費(こうこくひ) : chi phí quảng cáo
  28. 広告(こうこく)学部(がくぶ) : nghành học về quảng cáo
  29. 広告(こうこく)学科(がっか)な : khoa quảng cáo
  30. 広告(こうこく)関連(かんれん)企業(きぎょう) : những doanh nghiệp liên quan tới quảng cáo
  31. 規模(きぼ)の利益(りえき)を追求(ついきゅう)する : truy cầu lợi nhuận theo quy mô

Các loại hình quảng cáo

  1. 屋外(おくがい)広告(こうこく)の種類(しゅるい) : các loại quảng cáo ngoài trời
  2. ⼤型(おおがた)映像(えいぞう)ボード : bảng hình cỡ lớn
  3. 映像(えいぞう)パネル : panel hình ảnh
  4. ショッピングモール : trung tâm mua sắm
  5. 電柱(でんちゅう)広告(こうこく) quảng cáo trên cột điện
  6. 消⽕栓(しょうかせん)広告(こうこく) : quảng cáo trên họng cứu hỏa
  7. 新聞(しんぶん) : báo
  8. 雑誌(ざっし) : tạp chí
  9. イメージ広告(こうこく) : quảng cáo sử dụng hình ảnh
  10. ラジオ / テレビ : radio, tivi
  11. インターネット広告(こうこく) : quảng cáo qua internet
  12. 交通(こうつう)広告(こうこく) : quảng cáo giao thông (trên tàu, tại nhà ga…)
  13. 電⾞(でんしゃ)の中(なか)吊り広告(つりこうこく) : quảng cáo treo trong tàu điện
  14. 直接(ちょくせつ)広告(こうこく):quảng cáo trực tiếp
  15. ダイレクトメール : gửi mail trực tiếp
  16. 特殊(とくしゅ)広告(こうこく) quảng cáo đặc thù
  17. カレンダー lịch

Trên đây là 1 số Từ vựng tiếng Nhật về quảng cáo. Mời cácbạn cùng học các từ vựng khác trong chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。