Từ vựng tiếng Nhật: Quảng cáo thương mại
Chào các bạn, trong bài viết này Injavi xin giới thiệu với các bạn 1 số từ vựng tiếng Nhật chuyên nghành kinh tế liên quan tới lĩnh vực quảng cáo.
Định nghĩa và mục đích … của quảng cáo
- 広告(こうこく) : quảng cáo
- 宣伝(せんでん)活動(かつどう) : Hoạt động tuyên truyền
- マーケティング : marketing
- アイデア : ý tưởng
- 情報(じょうほう) : Thông tin
- 広告媒体 (こうこくばいたい) : Phương tiện quảng cáo
- 広告(こうこく)市場(しじょう) : thị trường quảng cáo
- 消費者(しょうひしゃ) : người tiêu dùng
- 利⽤者(りようしゃ) : người dùng
- 満⾜化(まんぞくか) : làm thỏa mãn
- カテゴリー cát ta lô, catalogue
- 広告主(こうこくぬし) : nhà quảng cáo
- 広告物(こうこくぶつ): vật quảng cáo
- 紙(かみ) giấy 画像(がぞう) : hình ảnh 映像(えいぞう) : phim ảnh
- Webページ : trang web
- 動画 : phim
- イベント sự kiện
- タレントの記者会⾒(きしゃかいけん) : họp báo
- プロモーション : promotion, quảng bá
- ソーシャル・メディア : Phương tiện thông tin đại chúng
- 広告(こうこく)を出す(だす) : đưa ra quảng cáo
- 媒体(ばいたい)社(しゃ) : công ty xuất bản quảng cáo (website…)
- 広告(こうこく)スペース : không gian quảng cáo
- 広告(こうこく)メッセージを出稿(しゅっこう)する : đăng quảng cáo
- 伝達(でんたつ)する : truyền đạt
- 広告(こうこく)活動(かつどう) : hoạt động quảng cáo
- 広告費(こうこくひ) : chi phí quảng cáo
- 広告(こうこく)学部(がくぶ) : nghành học về quảng cáo
- 広告(こうこく)学科(がっか)な : khoa quảng cáo
- 広告(こうこく)関連(かんれん)企業(きぎょう) : những doanh nghiệp liên quan tới quảng cáo
- 規模(きぼ)の利益(りえき)を追求(ついきゅう)する : truy cầu lợi nhuận theo quy mô
Các loại hình quảng cáo
- 屋外(おくがい)広告(こうこく)の種類(しゅるい) : các loại quảng cáo ngoài trời
- ⼤型(おおがた)映像(えいぞう)ボード : bảng hình cỡ lớn
- 映像(えいぞう)パネル : panel hình ảnh
- ショッピングモール : trung tâm mua sắm
- 電柱(でんちゅう)広告(こうこく) quảng cáo trên cột điện
- 消⽕栓(しょうかせん)広告(こうこく) : quảng cáo trên họng cứu hỏa
- 新聞(しんぶん) : báo
- 雑誌(ざっし) : tạp chí
- イメージ広告(こうこく) : quảng cáo sử dụng hình ảnh
- ラジオ / テレビ : radio, tivi
- インターネット広告(こうこく) : quảng cáo qua internet
- 交通(こうつう)広告(こうこく) : quảng cáo giao thông (trên tàu, tại nhà ga…)
- 電⾞(でんしゃ)の中(なか)吊り広告(つりこうこく) : quảng cáo treo trong tàu điện
- 直接(ちょくせつ)広告(こうこく):quảng cáo trực tiếp
- ダイレクトメール : gửi mail trực tiếp
- 特殊(とくしゅ)広告(こうこく) quảng cáo đặc thù
- カレンダー lịch
Trên đây là 1 số Từ vựng tiếng Nhật về quảng cáo. Mời cácbạn cùng học các từ vựng khác trong chuyên mục Từ vựng tiếng Nhật.