Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 35
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày thứ 201
1. ご存知 (ごぞんじ) : biết, hiểu (kính ngữ)
2. 雀 (すずめ) : chim sẻ
3. 適当 (てきとう) : thích hợp
4. 残り (のこり) : phần còn lại
5. 戻す (もどす) : trở lại, trả lại
6. 体重 (たいじゅう) : thể trọng, cân nặng
7. どうせ (どうせ) : đằng nào thì
8. あれこれ (あれこれ) : cái này cái kia
9. 湖 (みずうみ) : hồ nước
10. とうとう : cuối cùng
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 202
1. 負け (まけ) : thua cuộc
2. 悔しい (くやしい) : đau khổ
3. 姉妹 (しまい) : chị em
4. 助かる (たすかる) : được trợ giúp
5. ⼿前 (てまえ) : phía đối diện, trước mặt
6. さっぱり (さっぱり) : hoàn toàn (không)
7. ついで (ついで) : nhân dịp này
8. すっきり (すっきり) : khoan khoái, dễ chịu
9. とんでもない : không thể tin nổi
10. 坂 (さか) : con dốc
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 203
1. ⾶び込む (とびこむ) : nhảy vào
2. コメント : lời bình luận
3. 書き直す (かきなおす) : viết lại
4. 看護婦 (かんごふ) : y tá
5. 就職 (しゅうしょく) : tìm kiếm việc làm
6. ⽷ (いと) : sợi chỉ
7. 売り場 (うりば) : quầy bán hàng
8. 校⻑ (こうちょう) : hiệu trưởng
9. ⾒学 (けんがく) : kiến tập
10. 進学 (しんがく) : tiếp tục học lên cao
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 204
1. 退院 (たいいん) : xuất viện
2. テント : lều
3. 踊り (おどり) : điệu nhảy
4. 植える (うえる) : trồng
5. 幼稚園 (ようちえん) : nhà trẻ
6. エアメール : thư nhanh
7. 四季 (しき) : bốn mùa
8. ナイロン : nylon
9. 消防⾞ (しょうぼうしゃ) : xe cứu hỏa
10. ハンドバッグ : túi xách tay
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 205
1. 農業 (のうぎょう) : nông nghiệp
2. アイロン : bàn là, bàn ủi
3. ラッシュアワー : giờ cao điểm
4. 速達 (そくたつ) : chuyển phát nhanh
5. 予習 (よしゅう) : chuẩn bị bài trước
6. 書留 (かきとめ) : gửi bảo đảm
7. 深さ (ふかさ) : độ sâu
8. ウィスキー : rượu whisky
9. シャープペンシル : bút chì kim
10. 取引 (とりひき) : sự giao dịch
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 206
1. 設ける (もうける) : sự thiết lập, trang bị
2. ⼀定 (いってい) : nhất định
3. 記者 (きしゃ) : nhà báo
4. 基準 (きじゅん) : tiêu chuẩn
5. 傾向 (けいこう) : xu hướng
6. 契約 (けいやく) : hợp đồng
7. 産業 (さんぎょう) : nghành nghề
8. 事情 (じじょう) : sự tình
9. 実⾏ (じっこう) : thực hiện
10. 組織 (そしき) : tổ chức
Trên đây là Tuần thứ 35 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.