Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 47

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 8 8, 2023 - 21:39
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 47

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 273
1. 意識 (いしき) : ý thức
2. 認める (みとめる) : chấp nhận
3. 参考 (さんこう) : sự tham khảo
4. チーム (チーム) : đội
5. 現実 (げんじつ) : hiện thực
6. 価値 (かち) : giá trị
7. テーマ (テーマ) : chủ đề
8. 含む (ふくむ) : chứa đựng, bao gồm
9. 際 (さい) : dịp
10. 全て (すべて) : toàn bộ

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 274
1. ⼤⾂ (だいじん) : bộ trưởng
2. 国家 (こっか) : bang, quốc gia
3. 試合 (しあい) : trận đấu
4. 結局 (けっきょく) : kết cục
5. 消費 (しょうひ) : tiêu thụ
6. ⼈⽣ (じんせい) : đời người
7. 量 (りょう) : số lượng
8. 精神 (せいしん) : tinh thần
9. レベル (レベル) : trình độ
10. 我々 (われわれ) : chúng tôi

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 275
1. 指導 (しどう) : chỉ đạo, hướng dẫn
2. 明⽇ (みょうにち) : ngày mai (cách nói rất lịch sự)
3. 資料 (しりょう) : tài liệu
4. 団体 (だんたい) : đoàn thể, tập thể
5. 最も (もっとも) : nhất, cực độ
6. 完全 (かんぜん) : hoàn toàn
7. 品 (しな) : hàng hóa, sản phẩm
8. 男性 (だんせい) : nam giới
9. 軍 (ぐん) : quân đội
10. 描く (えがく) : vẽ tranh

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 276
1. 最終 (さいしゅう) : cuối cùng
2. センター (センター) : trung tâm
3. 障害 (しょうがい) : chướng ngại
4. 医療 (いりょう) : y tế
5. 頂く (いただく) : nhận, ăn (khiêm tốn ngữ)
6. ⾦融 (きんゆう) : tài chính
7. 学ぶ (まなぶ) : học hành
8. 成⻑ (せいちょう) : trưởng thành
9. 登場 (とうじょう) : sự xuất hiện (trên màn ảnh, ra sân khấu)
10. 知識 (ちしき) : kiến thức

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 277
1. 友⼈ (ゆうじん) : bạn bè
2. イメージ (イメージ) : hình ảnh, ấn tượng
3. トップ (トップ) : đứng đầu
4. 税 (ぜい) : thuế
5. 変更 (へんこう) : thay đổi
6. 限り (かぎり) : giới hạn
7. 式 (しき) : nghi lễ
8. 展開 (てんかい) : triển khai, khám phá
9. 興味 (きょうみ) : hứng thú
10. 含める (ふくめる) : bao gồm ~

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 278
1. 編集 (へんしゅう) : biên tập
2. 選択 (せんたく) : sự lựa chọn
3. 無料 (むりょう) : miễn phí
4. ⾝ (み) : thân, bản thân
5. 分析 (ぶんせき) : phân tích
6. 予算 (よさん) : dự toán
7. ⽬標 (もくひょう) : mục tiêu
8. 通信 (つうしん) : truyền tin
9. 向ける (むける) : hướng về phía
10. 時刻 (じこく) : thời khắc

Trên đây là Tuần thứ 47 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。