Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề thời gian
Thời gian là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề thời gian.
- 時間 (じかん) - Thời gian
- 分 (ふん) - Phút
- 秒 (びょう) - Giây
- 小時 (じかん) - Giờ
- 日 (にち) - Ngày
- 週間 (しゅうかん) - Tuần
- 月 (つき) - Tháng
- 年 (とし) - Năm
- 昨日 (きのう) - Hôm qua
- 今日 (きょう) - Hôm nay
- 明日 (あした) - Ngày mai
- 曜日 (ようび) - Ngày trong tuần
- 朝 (あさ) - Buổi sáng
- 正午 (しょうご) - Buổi trưa
- 午後 (ごご) - Buổi chiều
- 晚上 (ばん) - Buổi tối
- 今週 (こんしゅう) - Tuần này
- 来週 (らいしゅう) - Tuần sau
- 去年 (きょねん) - Năm ngoái
- 来年 (らいねん) - Năm sau
- 時計 (とけい) - Đồng hồ
- 期間 (きかん) - Khoảng thời gian
- 予定 (よてい) - Kế hoạch
- 開始 (かいし) - Bắt đầu
- 終了 (しゅうりょう) - Kết thúc
- 時速 (じそく) - Tốc độ
- 瞬間 (しゅんかん) - Chốc lát, khoảnh khắc
- 待ち時間 (まちじかん) - Thời gian chờ đợi
- 時差 (じさ) - Chênh lệch múi giờ
- 延長 (えんちょう) - Gia hạn, kéo dài
- 早朝 (そうちょう) - Sáng sớm
- 深夜 (しんや) - Đêm khuya
- 期限 (きげん) - Hạn chót
- 全期間 (ぜんきかん) - Toàn bộ thời gian
- 連続 (れんぞく) - Liên tiếp
Ngoài ra, còn nhiều từ vựng khác liên quan đến thời gian như kỳ nghỉ (休暇 - きゅうか), lịch (カレンダー - かれんだー), thời điểm (時点 - じてん) và nhiều hơn nữa.
Hi vọng rằng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thời gian và sử dụng chúng một cách linh hoạt để diễn đạt các khía cạnh khác nhau của thời gian trong cuộc sống hàng ngày.