Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 39

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 7 30, 2023 - 21:07
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 39

Ngày thứ 225
1. 終了 (しゅうりょう) : kết thúc
2. ファン (ファン) : người hâm mộ
3. 予想 (よそう) : Dự đoán
4. 企画 (きかく) : kế hoạch
5. 財政 (ざいせい) : tài chính
6. 総合 (そうごう) : tổng hợp
7. ケース (ケース) : cái hộp, cái túi
8. メーカー (メーカー) : nhà sản xuất
9. 治療 (ちりょう) : trị liệu
10. 読者 (どくしゃ) : độc giả

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 226
1. 職員 (しょくいん) : viên chức
2. 世代 (せだい) : thế hệ
3. 視点 (してん) : quan điểm
4. 効率 (こうりつ) : hiệu suất
5. 資産 (しさん) : tài sản
6. 取り組む (とりくむ) : nỗ lực, chuyên tâm
7. ルール (ルール) : luật lệ
8. 資格 (しかく) : bằng cấp
9. 成果 (せいか) : thành quả
10. 前提 (ぜんてい) : tiền đề

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 227
1. 現地 (げんち) : tại địa phương
2. 内部 (ないぶ) : nội bộ, bên trong
3. 所得 (しょとく) : thu nhập
4. 恋愛 (れんあい) : tình yêu, luyến ái
5. ⽀持 (しじ) : duy trì, hỗ trợ
6. 危機 (きき) : nguy cơ
7. マスコミ (マスコミ) : phương tiện truyền thông đại chúng
8. 証拠 (しょうこ) : chứng cớ
9. コーナー (コーナー) : góc
10. マーク (マーク) : kí hiệu, dấu

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 228
1. 減少 (げんしょう) : giảm thiểu
2. 緊急 (きんきゅう) : cấp bách, khẩn cấp
3. 要望 (ようぼう) : mong muốn
4. ストレス (ストレス) : sự căng thẳng, stress
5. 主催 (しゅさい) : làm chủ nhà
6. ベスト (ベスト) : tốt nhất
7. 犠牲 (ぎせい) : hi sinh
8. 暴⼒ (ぼうりょく) : bạo lực
9. ⾚字 (あかじ) : thua lỗ
10. 個性 (こせい) : cá tính ,tính cách

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 229
1. 作戦 (さくせん) : tác chiến
2. ショック (ショック) : sốc
3. アンケート (アンケート) : bản điều tra
4. わざわざ (わざわざ) : có nhã ý
5. 本気 (ほんき) : thực lòng
6. 悩み (なやみ) : sự phiền não
7. 上司 (じょうし) : cấp trên
8. 説得 (せっとく) : thuyết phục
9. ブーム (ブーム) : sự bùng nổ
10. 体⼒ (たいりょく) : thể lực

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 230
1. 正常 (せいじょう) : bình thường
2. ヒント (ヒント) : gợi ý
3. 地獄 (じごく) : địa ngục
4. 後悔 (こうかい) : hối hận
5. 情熱 (じょうねつ) : nhiệt tình
6. 驚き (おどろき) : sự ngạc nhiên
7. ジャンプ (ジャンプ) : nhảy lên
8. アルコール (アルコール) : cồn, rượu
9. いい加減 (いいかげん) : không cẩn thận
10. わくわく (わくわく) : cảm thấy hưng phấn

Trên đây là Tuần thứ 39 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。