Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Spa
Đi spa là một trải nghiệm thư giãn và làm đẹp phổ biến mà nhiều người yêu thích. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi spa".
- スパ (すぱ) - Spa
- リラクゼーション (りらくぜーしょん) - Thư giãn
- マッサージ (まっさーじ) - Mát-xa
- フェイシャル (ふぇいしゃる) - Dịch vụ chăm sóc da mặt
- ボディトリートメント (ぼでぃとりーとめんと) - Dịch vụ chăm sóc cơ thể
- アロマテラピー (あろまてらぴー) - Aroma therapy
- サウナ (さうな) - Xông hơi
- ジャグジー (じゃぐじー) - Bồn tắm nước nóng
- フットマッサージ (ふっとまっさーじ) - Mát-xa chân
- ヘッドマッサージ (へっどまっさーじ) - Mát-xa đầu
Ngoài ra, còn có một số cụm từ và mẫu câu liên quan đến việc đi spa mà bạn cũng nên biết:
- 予約を取る (よやくをとる) - Đặt lịch
- スパトリートメントを受ける (すぱとりーとめんとをうける) - Nhận dịch vụ spa
- リラックスできる (りらっくすできる) - Cảm thấy thư giãn
- ストレスを解消する (すとれすをかいしょうする) - Giảm stress
- マッサージを受けると体が軽くなる (まっさーじをうけるとからだがかるくなる) - Khi mát-xa, cơ thể trở nên nhẹ nhàng hơn
- スパでリフレッシュする (すぱでりふれっしゅする) - Làm mới bản thân ở spa
- スパのアメニティ (すぱのあめにてぃ) - Tiện ích tại spa
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi spa". Hãy thử sử dụng những từ này trong cuộc trò chuyện về spa và trải nghiệm thư giãn của bạn bằng tiếng Nhật. Chúc bạn có những trải nghiệm spa thú vị!