Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 37
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày thứ 213
1. ちっとも : một chút cũng không
2. 親指 (おやゆび) : ngón cái
3. 通り過ぎる (とおりすぎる) : đi quá
4. 屋上 (おくじょう) : nóc nhà
5. 蓋 (ふた) : vung, nắp nồi
6. いつの間にか (いつのまにか) : lúc nào không biết
7. 象 (ぞう) : con voi
8. 嫌がる (いやがる) : ghét
9. わがまま (わがまま) : ích kỷ
10. 徹夜 (てつや) : thức trắng đêm
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 214
1. まあまあ : tạm được, thôi mà
2. ふざける : đùa bỡn
3. ⼀度に (いちどに) : trong một lần
4. 頷く (うなずく) : gật đầu
5. 改札 (かいさつ) : cổng soát vé, sự soát vé
6. ⼿伝い (てつだい) : giúp đỡ, hỗ trợ
7. とっくに : đã lâu rồi
8. 洗剤 (せんざい) : xà phòng
9. ⼿⾸ (てくび) : cổ tay
10. ⽇帰り (ひがえり) : du lịch đi về trong một ngày
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 215
1. 取り消す (とりけす) : hủy bỏ, xóa bỏ
2. あきれる (あきれる) : chán ngấy
3. ⽉末 (げつまつ) : cuối tháng
4. 咳 (せき) : ho
5. あいにく : rất tiếc
6. 近寄る (ちかよる) : tới gần
7. うろうろ : tha thẩn
8. 重たい (おもたい) : nặng nề
9. かじる (かじる) : gặm
10. ⻑引く (ながびく) : kéo dài
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 216
1. せっせと : cần mẫn
2. 横切る (よこぎる) : cắt ngang
3. 取り替える (とりかえる) : đổi, thay đổi
4. からかう : trêu gẹo
5. 好き嫌い (すききらい) : sự thích và ghét
6. 蒸し暑い (むしあつい) : oi bức
7. ⽀度 (したく) : sự chuẩn bị
8. 薄暗い (うすぐらい) : tờ mờ tối
9. 着替え (きがえ) : thay quần áo
10. ワンピース : áo 1 mảnh
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 217
1. ⽣年⽉⽇ (せいねんがっぴ) : ngày tháng năm sinh
2. ⾍⻭ (むしば) : sâu răng
3. 留守番 (るすばん) : trông nhà
4. 張り切る (はりきる) : cố gắng
5. 意地悪 (いじわる) : xấu bụng
6. ⽣意気 (なまいき) : xấc láo
7. シーツ : khăn trải giường
8. フライパン : chảo rán
9. ⼀⼈⼀⼈ (ひとりひとり) : từng người một
10. 話し掛ける (はなしかける) : bắt chuyện
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 218
1. 追い掛ける (おいかける) : đuổi theo
2. ⼩指 (こゆび) : ngón tay út
3. ぴかぴか : Lấp lánh
4. 中指 (なかゆび) : ngón tay giữa
5. まぶた : mí mắt
6. ⾯倒臭い (めんどうくさい) : phiền hà, rắc rối
7. ゆでる (ゆでる) : luộc
8. できるだけ (できるだけ) : tới mức có thể
9. もしかしたら : có lẽ
10. いつまでも : mãi mã
Trên đây là Tuần thứ 37 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.