Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nhân sự
Từ vựng tiếng Nhật trong chủ đề Nhân sự rất quan trọng để hiểu và thảo luận về các khía cạnh liên quan đến quản lý nhân sự và công việc trong môi trường làm việc.
Dưới đây là một số từ vựng cơ bản trong chủ đề Nhân sự:
- 従業員 (じゅうぎょういん) - Nhân viên
- 採用する (さいようする) - Tuyển dụng
- 面接 (めんせつ) - Phỏng vấn
- 給与 (きゅうよ) - Lương
- 働き方 (はたらきかた) - Phong cách làm việc
- 評価 (ひょうか) - Đánh giá
- 昇進 (しょうしん) - Thăng tiến
- 退職する (たいしょくする) - Nghỉ việc
- 労働条件 (ろうどうじょうけん) - Điều kiện lao động
- 労働時間 (ろうどうじかん) - Thời gian làm việc
- 研修 (けんしゅう) - Đào tạo
- チームビルディング - Xây dựng đội nhóm
- モチベーション - Động lực
- キャリアプラン - Kế hoạch sự nghiệp
- ワークライフバランス - Cân bằng công việc và cuộc sống
- リーダーシップ - Lãnh đạo
- モチベーションを高める (モチベーションをたかめる) - Nâng cao động lực
- チームワーク - Tinh thần làm việc nhóm
- コミュニケーション - Giao tiếp
- スキルセット - Tập hợp kỹ năng
- プロフェッショナリズム - Chuyên nghiệp
- インセンティブ - Khoản thưởng
- 労働法 (ろうどうほう) - Luật lao động
- ハラスメント - Quấy rối
- モチベーションを向上させる (モチベーションをこうじょうさせる) - Nâng cao động lực
- プロモーション - Thăng chức
- コーチング - Huấn luyện
- キャリア開発 (キャリアかいはつ) - Phát triển sự nghiệp
- レジュメ (履歴書) - Sơ yếu lý lịch
- 組織文化 (そしきぶんか) - Văn hóa tổ chức
Những từ vựng này giúp bạn nắm vững các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến quản lý nhân sự và tạo một môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái cho nhân viên. Đồng thời, chúng cũng hữu ích trong việc thảo luận và trao đổi ý kiến về các vấn đề liên quan đến nhân sự trong công ty hoặc tổ chức của bạn.