Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nhân sự

Từ vựng tiếng Nhật trong chủ đề Nhân sự rất quan trọng để hiểu và thảo luận về các khía cạnh liên quan đến quản lý nhân sự và công việc trong môi trường làm việc.

Tháng 6 25, 2023 - 16:18
Tháng 6 14, 2023 - 16:22
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nhân sự

Dưới đây là một số từ vựng cơ bản trong chủ đề Nhân sự:

  1. 従業員 (じゅうぎょういん) - Nhân viên
  2. 採用する (さいようする) - Tuyển dụng
  3. 面接 (めんせつ) - Phỏng vấn
  4. 給与 (きゅうよ) - Lương
  5. 働き方 (はたらきかた) - Phong cách làm việc
  6. 評価 (ひょうか) - Đánh giá
  7. 昇進 (しょうしん) - Thăng tiến
  8. 退職する (たいしょくする) - Nghỉ việc
  9. 労働条件 (ろうどうじょうけん) - Điều kiện lao động
  10. 労働時間 (ろうどうじかん) - Thời gian làm việc
  11. 研修 (けんしゅう) - Đào tạo
  12. チームビルディング - Xây dựng đội nhóm
  13. モチベーション - Động lực
  14. キャリアプラン - Kế hoạch sự nghiệp
  15. ワークライフバランス - Cân bằng công việc và cuộc sống
  16. リーダーシップ - Lãnh đạo
  17. モチベーションを高める (モチベーションをたかめる) - Nâng cao động lực
  18. チームワーク - Tinh thần làm việc nhóm
  19. コミュニケーション - Giao tiếp
  20. スキルセット - Tập hợp kỹ năng
  21. プロフェッショナリズム - Chuyên nghiệp
  22. インセンティブ - Khoản thưởng
  23. 労働法 (ろうどうほう) - Luật lao động
  24. ハラスメント - Quấy rối
  25. モチベーションを向上させる (モチベーションをこうじょうさせる) - Nâng cao động lực
  26. プロモーション - Thăng chức
  27. コーチング - Huấn luyện
  28. キャリア開発 (キャリアかいはつ) - Phát triển sự nghiệp
  29. レジュメ (履歴書) - Sơ yếu lý lịch
  30. 組織文化 (そしきぶんか) - Văn hóa tổ chức

Những từ vựng này giúp bạn nắm vững các khái niệm và thuật ngữ liên quan đến quản lý nhân sự và tạo một môi trường làm việc hiệu quả và thoải mái cho nhân viên. Đồng thời, chúng cũng hữu ích trong việc thảo luận và trao đổi ý kiến về các vấn đề liên quan đến nhân sự trong công ty hoặc tổ chức của bạn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。