Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 46

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 8 7, 2023 - 21:39
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 46

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 267
1. 円⾼ (えんだか) : việc đồng yên lên giá
2. 消費者 (しょうひしゃ) : người tiêu dùng
3. ⽇中 (にっちゅう) : Nhật Bản và Trung Quốc
4. 明⽇ (あす) : ngày mai (cách nói lịch sự)
5. 結構 (けっこう) : đủ rồi (dùng khi từ chối)
6. ⾟い (つらい) : khó khăn, khổ sở
7. まずい (まずい) : không tốt, xấu
8. 上下 (じょうげ) : trên và dưới
9. ⽣ (なま) : tươi sống
10. よける (よける) : tránh, né tránh

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 268
1. がやがや (がやがや) : náo nhiệt, ồn ào
2. ⾚ん坊 (あかんぼう) : em bé sơ sinh
3. ワープロ (ワープロ) : máy đánh chữ
4. 新聞社 (しんぶんしゃ) : tòa soạn báo
5. 寝かす (ねかす) : đặt nằm xuống, cho ngủ
6. 者 (もの) : người, kẻ
7. 中 (ちゅう) : trung bình
8. 性 (せい) : giới tính
9. 会 (かい) : cuộc họp, hiệp hội
10. 事 (こと) : sự việc

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 269
1. 今⽇ (こんにち) : ngày nay
2. 点 (てん) : điểm
3. バック (バック) : phía sau
4. 記事 (きじ) : bài báo
5. ⼤ (だい) : loại lớn
6. 法 (ほう) : pháp luật, luật lệ
7. ⾮常 (ひじょう) : khẩn cấp
8. ただ (ただ) : đơn giản, chỉ là
9. 感じ (かんじ) : cảm giác
10. 環境 (かんきょう) : môi trường

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 270
1. 理解 (りかい) : lý giải, hiểu
2. 県 (けん) : tỉnh
3. 使⽤ (しよう) : sử dụng
4. 主義 (しゅぎ) : chủ nghĩa
5. 国⺠ (こくみん) : người dân
6. 下 (もと) : dưới
7. 場 (ば) : dịp, tình huống
8. 労働 (ろうどう) : lao động
9. 機会 (きかい) : cơ hội
10. 製品 (せいひん) : sản phẩm

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 271
1. ⾃⾝ (じしん) : tự thân
2. かかる (かかる) : bị trúng, bị mắc (bệnh)
3. 求める (もとめる) : tìm kiếm, yêu cầu
4. 下さる (くださる) : cho (kính ngữ)
5. 昨⽇ (さくじつ) : hôm qua (lịch sự)
6. 元 (もと) : nguyên bản, gốc gác
7. 型 (かた) : kiểu mẫu
8. それぞれ (それぞれ) : mỗi, từng
9. 地⽅ (ちほう) : địa phương, vùng
10. ⾯ (めん) : mặt

Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 272
1. 実は (じつは) : thật ra thì
2. 夜 (よ) : đêm, buổi tối
3. 地 (ち) : đất, nơi
4. 議論 (ぎろん) : thảo luận, bàn luận
5. 以前 (いぜん) : trước kia
6. 専⾨ (せんもん) : chuyên môn
7. 申し上げる (もうしあげる) : phát biểu (khiêm tốn ngữ)
8. ⾏動 (こうどう) : hành động
9. 率 (りつ) : tỷ lệ
10. 監督 (かんとく) : sự chỉ đạo, giám sát, đạo diễn

Trên đây là Tuần thứ 46 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。