Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Làm thêm

Công việc làm thêm là một lựa chọn phổ biến cho nhiều người để tăng thêm thu nhập và tích lũy kinh nghiệm. Bằng việc nắm vững các từ vựng trong lĩnh vực này, bạn có thể hiểu rõ hơn về quy trình tìm kiếm công việc làm thêm, nắm bắt yêu cầu công việc và giao tiếp một cách hiệu quả trong môi trường làm việc.

Tháng 6 27, 2023 - 16:29
Tháng 6 14, 2023 - 16:36
 0
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Làm thêm
  1. アルバイト (arubaito) - Làm thêm, công việc bán thời gian
  2. パートタイム (paato taimu) - Làm việc bán thời gian
  3. サイドジョブ (saido jobu) - Công việc phụ
  4. 副業 (ふくぎょう, fukugyō) - Việc làm phụ
  5. 時間外勤務 (じかんがいきんむ, jikangai kinmu) - Làm việc ngoài giờ
  6. 手当て (てあて, teate) - Trợ cấp, phụ cấp
  7. 給料 (きゅうりょう, kyūryō) - Lương, tiền lương
  8. 仕事内容 (しごとないよう, shigoto naiyō) - Nội dung công việc
  9. 勤務時間 (きんむじかん, kinmu jikan) - Thời gian làm việc
  10. シフト (shifuto) - Ca làm việc
  11. 応募する (おうぼする, ōbo suru) - Ứng tuyển, nộp đơn
  12. 面接 (めんせつ, mensetsu) - Phỏng vấn
  13. 経験 (けいけん, keiken) - Kinh nghiệm
  14. 能力 (のうりょく, nōryoku) - Năng lực
  15. フレキシブルな (furekishiburuna) - Linh hoạt, linh động
  16. 雇用契約 (こようけいやく, koyō keiyaku) - Hợp đồng lao động
  17. 働く (はたらく, hataraku) - Làm việc
  18. 休憩時間 (きゅうけいじかん, kyūkei jikan) - Thời gian nghỉ
  19. 交通費 (こうつうひ, kōtsūhi) - Phí đi lại
  20. 残業 (ざんぎょう, zangyō) - Làm thêm giờ
  21. バイト代 (ばいとだい, baito dai) - Tiền công làm thêm
  22. 税金 (ぜいきん, zeikin) - Thuế
  23. 職場 (しょくば, shokuba) - Nơi làm việc
  24. 人間関係 (にんげんかんけい, ningen kankei) - Mối quan hệ giữa con người
  25. 労働法 (ろうどうほう, rōdōhō) - Luật lao động
  26. 職業 (しょくぎょう, shokugyō) - Nghề nghiệp
  27. キャリア (kyaria) - Sự nghiệp
  28. 仕事探し (しごとさがし, shigoto sagashi) - Tìm kiếm công việc
  29. プロフィール (purofīru) - Hồ sơ cá nhân
  30. パフォーマンス (pafōmansu) - Hiệu suất làm việc

Từ vựng này sẽ giúp bạn nắm bắt các khía cạnh khác liên quan đến làm thêm, bao gồm cả các khía cạnh pháp lý, môi trường làm việc và quan hệ giữa các thành viên trong công ty. Hy vọng rằng những từ vựng này sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình làm thêm và đạt được thành công trong công việc của mình.

InJavi "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。