Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề động vật

Động vật có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái và cung cấp lợi ích cho con người. Chúng có thể đóng vai trò trong việc kiểm soát dân số sinh vật khác, phân giải các vật liệu hữu cơ và duy trì sự cân bằng môi trường.

Tháng 6 15, 2023 - 14:36
Tháng 6 13, 2023 - 23:22
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề động vật

Động vật bao gồm các nhóm như thú, chim, cá, bò sát, côn trùng và nhiều loại khác. Chúng có những đặc điểm và hành vi đa dạng. Một số động vật làm việc cùng con người như chó, mèo và ngựa, trong khi những loài khác sống hoang dã trong tự nhiên.

Việc tìm hiểu về động vật không chỉ giúp ta hiểu về sự đa dạng và quan hệ sinh thái trong tự nhiên, mà còn mang lại niềm vui và sự kỳ thú trong việc khám phá thế giới tự nhiên xung quanh chúng ta.

Sau đây Injavi sẽ giới thiệu đến các bạn một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề Động vật. 

  1. 動物 (どうぶつ, dōbutsu) - Động vật
  2. 犬 (いぬ, inu) - Chó
  3. 猫 (ねこ, neko) - Mèo
  4. 鳥 (とり, tori) - Chim
  5. 魚 (さかな, sakana) - Cá
  6. 兎 (うさぎ, usagi) - Thỏ
  7. 馬 (うま, uma) - Ngựa
  8. 牛 (うし, ushi) - Bò
  9. 羊 (ひつじ, hitsuji) - Cừu
  10. 豚 (ぶた, buta) - Lợn
  11. 鴨 (かも, kamo) - Vịt
  12. 蛇 (へび, hebi) - Rắn
  13. 虫 (むし, mushi) - Côn trùng
  14. 熊 (くま, kuma) - Gấu
  15. 猿 (さる, saru) - Khỉ
  16. 虎 (とら, tora) - Hổ
  17. 象 (ぞう, zō) - Voi
  18. 鯨 (くじら, kujira) - Cá voi
  19. 亀 (かめ, kame) - Rùa
  20. 蝶 (ちょう, chō) - Bướm
  21. 豹 (ひょう, hyō) - Báo
  22. 狼 (おおかみ, ōkami) - Sói
  23. 豹 (くろひょう, kurohyō) - Báo đen
  24. 獅子 (しし, shishi) - Sư tử
  25. 猪 (いのしし, inoshishi) - Lợn rừng
  26. 鹿 (しか, shika) - Hươu
  27. 狐 (きつね, kitsune) - Cáo
  28. 熊猫 (ぱんだ, panda) - Gấu trúc
  29. 老鼠 (ねずみ, nezumi) - Chuột
  30. 蜘蛛 (くも, kumo) - Nhện
  31. 蚊 (か, ka) - Muỗi
  32. 蚕 (かいこ, kaiko) - Con tằm
  33. 蝦 (えび, ebi) - Tôm
  34. 蟹 (かに, kani) - Cua
  35. 蛙 (かえる, kaeru) - Ếch
  36. 羽毛 (うもう, umō) - Lông chim
  37. 鳴き声 (なきごえ, nakigoe) - Tiếng kêu
  38. 鳥かご (とりかご, torikago) - Lồng chim
  39. 毛皮 (けがわ, kegawa) - Da lông thú

Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề động vật!

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。