Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi học

Đi học là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Nhật, bởi vì nó liên quan đến việc học tập và giao tiếp trong môi trường học đường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi học".

Tháng 6 16, 2023 - 10:21
Tháng 6 15, 2023 - 18:25
 0
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi học
  1. 学校 (がっこう) - Trường học
  2. 先生 (せんせい) - Giáo viên
  3. 生徒 (せいと) - Học sinh
  4. 授業 (じゅぎょう) - Bài học
  5. ノート (のーと) - Sổ ghi chú
  6. 教科書 (きょうかしょ) - Sách giáo trình
  7. 課題 (かだい) - Bài tập, nhiệm vụ
  8. テスト (てすと) - Bài kiểm tra
  9. レポート (れぽーと) - Báo cáo
  10. 休み時間 (やすみじかん) - Giờ nghỉ
  11. 教室 (きょうしつ) - Phòng học
  12. 図書館 (としょかん) - Thư viện
  13. 宿題 (しゅくだい) - Bài tập về nhà
  14. 受験 (じゅけん) - Thi cử
  15. 大学 (だいがく) - Đại học
  16. 学位 (がくい) - Bằng cấp
  17. 学費 (がくひ) - Học phí
  18. 学生証 (がくせいしょう) - Thẻ sinh viên
  19. 卒業 (そつぎょう) - Tốt nghiệp
  20. 研究 (けんきゅう) - Nghiên cứu

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến việc đi học:

  1. 授業に出席する (じゅぎょうにしゅっせきする) - Tham gia buổi học
  2. 宿題を提出する (しゅくだいをていしゅつする) - Nộp bài tập về nhà
  3. テストに合格する (てすとにごうかくする) - Đỗ kỳ thi
  4. 予習をする (よしゅうをする) - Chuẩn bị trước bài học
  5. 復習をする (ふくしゅうをする) - Ôn lại bài học
  6. クラブ活動に参加する (くらぶかつどうにさんかする) - Tham gia hoạt động câu lạc bộ
  7. 学校行事に参加する (がっこうぎょうじにさんかする) - Tham gia hoạt động của trường

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi học". Hãy sử dụng những từ này để giao tiếp và tham gia vào cuộc học tập tiếng Nhật một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập thành công!

InJavi "InJavi" is a website that provides information for foreigners to enjoy life and visit in Japan more smoothly. This website is easy to use even for first-timers to Japan and those who are not very good at Japanese, and supports multiple languages. 「InJavi」は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。