Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi học
Đi học là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Nhật, bởi vì nó liên quan đến việc học tập và giao tiếp trong môi trường học đường. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi học".
- 学校 (がっこう) - Trường học
- 先生 (せんせい) - Giáo viên
- 生徒 (せいと) - Học sinh
- 授業 (じゅぎょう) - Bài học
- ノート (のーと) - Sổ ghi chú
- 教科書 (きょうかしょ) - Sách giáo trình
- 課題 (かだい) - Bài tập, nhiệm vụ
- テスト (てすと) - Bài kiểm tra
- レポート (れぽーと) - Báo cáo
- 休み時間 (やすみじかん) - Giờ nghỉ
- 教室 (きょうしつ) - Phòng học
- 図書館 (としょかん) - Thư viện
- 宿題 (しゅくだい) - Bài tập về nhà
- 受験 (じゅけん) - Thi cử
- 大学 (だいがく) - Đại học
- 学位 (がくい) - Bằng cấp
- 学費 (がくひ) - Học phí
- 学生証 (がくせいしょう) - Thẻ sinh viên
- 卒業 (そつぎょう) - Tốt nghiệp
- 研究 (けんきゅう) - Nghiên cứu
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến việc đi học:
- 授業に出席する (じゅぎょうにしゅっせきする) - Tham gia buổi học
- 宿題を提出する (しゅくだいをていしゅつする) - Nộp bài tập về nhà
- テストに合格する (てすとにごうかくする) - Đỗ kỳ thi
- 予習をする (よしゅうをする) - Chuẩn bị trước bài học
- 復習をする (ふくしゅうをする) - Ôn lại bài học
- クラブ活動に参加する (くらぶかつどうにさんかする) - Tham gia hoạt động câu lạc bộ
- 学校行事に参加する (がっこうぎょうじにさんかする) - Tham gia hoạt động của trường
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi học". Hãy sử dụng những từ này để giao tiếp và tham gia vào cuộc học tập tiếng Nhật một cách hiệu quả. Chúc bạn học tập thành công!