Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 41
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 237
1. 弁護⼠ (べんごし) : luật sư
2. ⼊⼒ (にゅうりょく) : nhập (dữ liệu)
3. 前回 (ぜんかい) : lần trước
4. 画⾯ (がめん) : màn hình
5. 後半 (こうはん) : hiệp hai, nửa sau
6. ⾃信 (じしん) : tự tin
7. 素敵 (すてき) : đẹp đẽ, tuyệt vời
8. 当たり前 (あたりまえ) : đương nhiên
9. やり⽅ (やりかた) : cách làm
10. わずか (わずか) : chỉ một chút
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 238
1. ついに (ついに) : cuối cùng
2. 次回 (じかい) : lần sau
3. スピード (スピード) : tốc độ
4. バイト (バイト) : việc làm thêm
5. 不可能 (ふかのう) : không thể thực hiện được
6. アドバイス (アドバイス) : lời khuyên
7. 落ち着く (おちつく) : trấn tĩnh
8. せっかく (せっかく) : đã mất công
9. つい (つい) : buột miệng, sơ ý
10. ⼤⼿ (おおて) : công ty lớn
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 239
1. 部⻑ (ぶちょう) : trưởng phòng
2. 前半 (ぜんはん) : nửa đầu, hiệp một
3. たまたま (たまたま) : tình cờ
4. 相変わらず (あいかわらず) : như mọi khi, luôn luôn
5. ⽀払い (しはらい) : chi trả
6. ⼈数 (にんずう) : số lượng người
7. 課⻑ (かちょう) : trưởng bộ phận
8. ファッション (ファッション) : thời trang
9. 体調 (たいちょう) : tình hình sức khỏe
10. 付き合う (つきあう) : cặp kè, ở cùng nhau
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 240
1. ショッピング : mua sắm
2. あり (あり) : con kiến
3. 最悪 (さいあく) : tồi tệ nhất
4. かえる (かえる) : con ếch
5. おじさん (おじさん) : chú, bác, người đàn ông trung niên
6. 得 (とく) : có lợi
7. 掴む (つかむ) : tóm lấy
8. 知り合い (しりあい) : người quen
9. ペース (ペース) : tốc độ
10. 作成 (さくせい) : lập, tạo (văn bản,giấy tờ)
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 241
1. 親⼦ (おやこ) : cha mẹ và con cái
2. 話し合い (はなしあい) : thảo luận, bàn bạc
3. 本社 (ほんしゃ) : trụ sở chính
4. 打ち合わせ (うちあわせ) : trao đổi
5. ⾒守る (みまもる) : dõi theo, bảo vệ
6. 売り上げ (うりあげ) : doanh thu
7. かえって : ngược lại
8. アイドル : thần tượng
9. 何となく (なんとなく) : không hiểu sao
10. 年末 (ねんまつ) : cuối năm
Từ vựng tiếng Nhật ngày thứ 242
1. 無意識 (むいしき) : bất giác, vô ý
2. 駅前 (えきまえ) : phía trước nhà ga
3. やって来る (やってくる) : đến
4. キッチン (キッチン) : nhà bếp
5. キス (キス) : hôn
6. 慌てる (あわてる) : vội vàng, hoảng hốt
7. 都内 (とない) : trong các khu vực đô thị của Tokyo
8. 残業 (ざんぎょう) : làm thêm ngoài giờ
9. 曖昧 (あいまい) : mơ hồ, không rõ ràng
10. カタログ : catalog
Trên đây là Tuần thứ 41 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.