Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm
Chủ đề "Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm" giới thiệu danh sách từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm trong tiếng Nhật. Đây là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Nhật vì nó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cung cấp kiến thức về các loại thực phẩm thông qua ngôn ngữ Nhật Bản.
- 食品(しょくひん)- Thực phẩm
- 魚(さかな)- Cá
- 肉(にく)- Thịt
- 野菜(やさい)- Rau củ
- 米(こめ)- Gạo
- 卵(たまご)- Trứng gà
- パン - Bánh mì
- チーズ - Phô mai
- 果物(くだもの)- Trái cây
- 野菜ジュース(やさいジュース)- Nước rau
- ヨーグルト - Sữa chua
- ピザ - Pizza
- ケーキ - Bánh ngọt
- スープ - Súp
- サラダ - Sa-lát
- アイスクリーム - Kem
- コーヒー - Cà phê
- 紅茶(こうちゃ)- Trà đen
- 緑茶(りょくちゃ)- Trà xanh
- 牛乳(ぎゅうにゅう)- Sữa bò
- 豆腐(とうふ)- Đậu phụ
- 味噌(みそ)- Tương miso
- 醤油(しょうゆ)- Xì dầu
- 塩(しお)- Muối
- 砂糖(さとう)- Đường
- 蜂蜜(はちみつ)- Mật ong
- 麺(めん)- Mì
- ご飯(ごはん)- Cơm
- パスタ - Mì ống
- サンドイッチ - Sandwich
- おにぎり - Bánh cơm nắm
- 焼肉(やきにく)- Thịt nướng
- 寿司(すし)- Sushi
- 天ぷら(てんぷら)- Tempura
- ラーメン - Mì ramen
- うどん - Mì udon
- そば - Mì soba
- お好み焼き(おこのみやき)- Bánh xèo kiểu Nhật
- すき焼き(すきやき)- Món lẩu kiểu Nhật
- お寿司(おすし)- Sushi
Những từ vựng trên cung cấp một phạm vi đa dạng về thực phẩm tiếng Nhật. Bằng cách học và sử dụng chúng, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và truyền đạt ý nghĩa về thực phẩm trong giao tiếp hàng ngày tiếng Nhật.