Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm

Chủ đề "Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm" giới thiệu danh sách từ vựng liên quan đến các loại thực phẩm trong tiếng Nhật. Đây là một chủ đề quan trọng khi học tiếng Nhật vì nó giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cung cấp kiến thức về các loại thực phẩm thông qua ngôn ngữ Nhật Bản.

Tháng 6 16, 2023 - 10:21
Tháng 6 14, 2023 - 14:38
Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm
Từ vựng tiếng Nhật: Thực phẩm
  1. 食品(しょくひん)- Thực phẩm
  2. 魚(さかな)- Cá
  3. 肉(にく)- Thịt
  4. 野菜(やさい)- Rau củ
  5. 米(こめ)- Gạo
  6. 卵(たまご)- Trứng gà
  7. パン - Bánh mì
  8. チーズ - Phô mai
  9. 果物(くだもの)- Trái cây
  10. 野菜ジュース(やさいジュース)- Nước rau
  11. ヨーグルト - Sữa chua
  12. ピザ - Pizza
  13. ケーキ - Bánh ngọt
  14. スープ - Súp
  15. サラダ - Sa-lát
  16. アイスクリーム - Kem
  17. コーヒー - Cà phê
  18. 紅茶(こうちゃ)- Trà đen
  19. 緑茶(りょくちゃ)- Trà xanh
  20. 牛乳(ぎゅうにゅう)- Sữa bò
  21. 豆腐(とうふ)- Đậu phụ
  22. 味噌(みそ)- Tương miso
  23. 醤油(しょうゆ)- Xì dầu
  24. 塩(しお)- Muối
  25. 砂糖(さとう)- Đường
  26. 蜂蜜(はちみつ)- Mật ong
  27. 麺(めん)- Mì
  28. ご飯(ごはん)- Cơm
  29. パスタ - Mì ống
  30. サンドイッチ - Sandwich
  31. おにぎり - Bánh cơm nắm
  32. 焼肉(やきにく)- Thịt nướng
  33. 寿司(すし)- Sushi
  34. 天ぷら(てんぷら)- Tempura
  35. ラーメン - Mì ramen
  36. うどん - Mì udon
  37. そば - Mì soba
  38. お好み焼き(おこのみやき)- Bánh xèo kiểu Nhật
  39. すき焼き(すきやき)- Món lẩu kiểu Nhật
  40. お寿司(おすし)- Sushi

Những từ vựng trên cung cấp một phạm vi đa dạng về thực phẩm tiếng Nhật. Bằng cách học và sử dụng chúng, bạn có thể mở rộng vốn từ vựng và truyền đạt ý nghĩa về thực phẩm trong giao tiếp hàng ngày tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。