Từ vựng tiếng Nhật: Nhà bếp

Nhà bếp là nơi quan trọng trong mỗi căn nhà, nơi mà chúng ta nấu nướng, chuẩn bị thực phẩm và tận hưởng những bữa ăn ngon lành cùng gia đình và bạn bè.

Tháng 6 18, 2023 - 14:54
Tháng 6 14, 2023 - 15:03
Từ vựng tiếng Nhật: Nhà bếp

Trong tiếng Nhật, từ vựng về nhà bếp rất hữu ích để mô tả các thiết bị, công cụ và đồ dùng trong không gian này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nhà bếp

  1. 台所 (だいどころ) - Nhà bếp
  2. ガスレンジ (がすれんじ) - Bếp ga
  3. オーブン (おーぶん) - Lò nướng
  4. レンジ (れんじ) - Lò vi sóng
  5. 冷蔵庫 (れいぞうこ) - Tủ lạnh
  6. 冷凍庫 (れいとうこ) - Tủ đông
  7. 電子レンジ (でんしれんじ) - Lò vi sóng
  8. キッチンシンク (きっちんしんく) - Bồn rửa
  9. 流し台 (ながしだい) - Bồn rửa chén
  10. おたま (おたま) - Muỗng
  11. フライパン (ふらいぱん) - Chảo
  12. 鍋 (なべ) - Nồi
  13. 包丁 (ほうちょう) - Dao
  14. まな板 (まないた) - Thớt
  15. グラス (ぐらす) - Ly
  16. お皿 (おさら) - Đĩa
  17. お箸 (おはし) - Đũa
  18. ワイングラス (わいんぐらす) - Ly rượu vang
  19. おちょこ (おちょこ) - Cốc rượu
  20. カトラリー (かとらりー) - Đồ ăn
  21. オーブントースター (おーぶんとーすたー) - Lò nướng bánh mì
  22. コーヒーメーカー (こーひーめーかー) - Máy pha cà phê
  23. ミキサー (みきさー) - Máy xay sinh tố
  24. 炊飯器 (すいはんき) - Nồi cơm điện
  25. トースター (とーすたー) - Lò nướng
  26. 電気ポット (でんきぽっと) - Ấm đun nước điện
  27. 保存容器 (ほぞんようき) - Hũ chứa thực phẩm
  28. ガラス容器 (がらすようき) - Hũ thủy tinh
  29. 包装紙 (ほうそうし) - Giấy bọc thực phẩm
  30. スプーン (すぷーん) - Thìa
  31. ナイフ (ないふ) - Dao
  32. フォーク (ふぉーく) - Nĩa
  33. ボウル (ぼうる) - Tô
  34. カップ (かっぷ) - Cốc
  35. 調味料 (ちょうみりょう) - Gia vị
  36. レシピ (れしぴ) - Công thức nấu ăn

Các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và trao đổi về nhà bếp trong tiếng Nhật. Bạn có thể sử dụng chúng khi mua sắm đồ dùng nhà bếp hoặc khi thảo luận về không gian bếp trong cuộc sống hàng ngày.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。