Từ vựng tiếng Nhật: Máy bay

Máy bay, hay còn gọi là "Hikōki" trong tiếng Nhật, là một trong những phương tiện vận chuyển quan trọng và phổ biến trong ngành hàng không. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy bay.

Tháng 6 22, 2023 - 15:31
Tháng 6 18, 2023 - 13:21
Từ vựng tiếng Nhật: Máy bay
  1. 飛行機 (ひこうき) - Máy bay
  2. 機体 (きたい) - Thân máy bay
  3. エンジン (えんじん) - Động cơ
  4. 翼 (つばさ) - Cánh
  5. プロペラ (ぷろぺら) - Cánh quạt
  6. ウィングレット (うぃんぐれっと) - Đuôi cánh
  7. コックピット (こっくぴっと) - Buồng lái
  8. 乗客 (じょうきゃく) - Hành khách
  9. 搭乗口 (とうじょうぐち) - Cửa lên máy bay
  10. 預け入れ荷物 (あずけいれにもつ) - Hành lý ký gửi
  11. 手荷物 (てにもつ) - Hành lý xách tay
  12. 客室乗務員 (きゃくしつじょうむいん) - Tiếp viên hàng không
  13. パイロット (ぱいろっと) - Phi công
  14. 離陸 (りりく) - Cất cánh
  15. 着陸 (ちゃくりく) - Hạ cánh
  16. ランウェイ (らんうぇい) - Đường băng
  17. 滑走路 (かっそうろ) - Đường cất hạ cánh
  18. 空港 (くうこう) - Sân bay
  19. 搭乗券 (とうじょうけん) - Vé máy bay
  20. 飛行時間 (ひこうじかん) - Thời gian bay
  21. 操縦席 (そうじゅうせき) - Ghế lái
  22. 自動操縦装置 (じどうそうじゅうそうち) - Hệ thống tự động điều khiển
  23. 緊急着陸 (きんきゅうちゃくりく) - Hạ cánh khẩn cấp
  24. 緊急脱出口 (きんきゅうだっしゅつぐち) - Lối thoát hiểm
  25. タービン (たーびん) - Turbine
  26. キャビン (きゃびん) - Buồng hành khách
  27. フライト (ふらいと) - Chuyến bay
  28. 空中飛行 (くうちゅうひこう) - Bay trên không
  29. 無線通信 (むせんつうしん) - Liên lạc không dây
  30. ランプ (らんぷ) - Đèn

Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến máy bay trong tiếng Nhật. Nếu bạn đam mê ngành hàng không hoặc chuẩn bị đi du lịch bằng máy bay đến Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng này sẽ rất hữu ích.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。