Từ vựng tiếng Nhật: Máy bay
Máy bay, hay còn gọi là "Hikōki" trong tiếng Nhật, là một trong những phương tiện vận chuyển quan trọng và phổ biến trong ngành hàng không. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến máy bay.
- 飛行機 (ひこうき) - Máy bay
- 機体 (きたい) - Thân máy bay
- エンジン (えんじん) - Động cơ
- 翼 (つばさ) - Cánh
- プロペラ (ぷろぺら) - Cánh quạt
- ウィングレット (うぃんぐれっと) - Đuôi cánh
- コックピット (こっくぴっと) - Buồng lái
- 乗客 (じょうきゃく) - Hành khách
- 搭乗口 (とうじょうぐち) - Cửa lên máy bay
- 預け入れ荷物 (あずけいれにもつ) - Hành lý ký gửi
- 手荷物 (てにもつ) - Hành lý xách tay
- 客室乗務員 (きゃくしつじょうむいん) - Tiếp viên hàng không
- パイロット (ぱいろっと) - Phi công
- 離陸 (りりく) - Cất cánh
- 着陸 (ちゃくりく) - Hạ cánh
- ランウェイ (らんうぇい) - Đường băng
- 滑走路 (かっそうろ) - Đường cất hạ cánh
- 空港 (くうこう) - Sân bay
- 搭乗券 (とうじょうけん) - Vé máy bay
- 飛行時間 (ひこうじかん) - Thời gian bay
- 操縦席 (そうじゅうせき) - Ghế lái
- 自動操縦装置 (じどうそうじゅうそうち) - Hệ thống tự động điều khiển
- 緊急着陸 (きんきゅうちゃくりく) - Hạ cánh khẩn cấp
- 緊急脱出口 (きんきゅうだっしゅつぐち) - Lối thoát hiểm
- タービン (たーびん) - Turbine
- キャビン (きゃびん) - Buồng hành khách
- フライト (ふらいと) - Chuyến bay
- 空中飛行 (くうちゅうひこう) - Bay trên không
- 無線通信 (むせんつうしん) - Liên lạc không dây
- ランプ (らんぷ) - Đèn
Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu và sử dụng các thuật ngữ liên quan đến máy bay trong tiếng Nhật. Nếu bạn đam mê ngành hàng không hoặc chuẩn bị đi du lịch bằng máy bay đến Nhật Bản, việc nắm vững các từ vựng này sẽ rất hữu ích.