Từ vựng tiếng Nhật: Đồ dùng học tập
Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp tên tiếng Nhật của một số đồ dùng, dụng cụ học tập quen thuộc.
| Tiếng Nhật (Hiragana) | Tiếng Việt |
| 本(ほん) | sách |
| 教科書(きょうかしょ) | sách giáo khoa |
| 参考書(さんこうしょ) | sách tham khảo |
| 問題集(もんだいしゅう) | bộ bài luyện tập |
| 過去問(かこもん) | đề thi các năm trước |
| 小説(しょうせつ) | tiểu thuyết |
| 絵本(えほん) | truyện tranh thiếu nhi |
| 辞書(じしょ) | từ điển |
| ノート | vở |
| 電子辞書(でんしじしょ) | từ điển điện tử |
| 連絡帳(れんらくちょう) | sổ liên lạc |
| 鉛筆(えんぴつ) | bút chì |
| ペン/ボールペン | bút bi |
| 赤ペン(あかぺん) | bút chì đỏ |
| 筆(ふで) | bút lông |
| カラーペン 色ペン(いろぺん) |
bút màu |
| クーピークレヨン | bút màu sáp |
| シャープペンシル | bút chì kim |
| リュック | balo cặp sách |
| 鞄(かばん) | túi |
| 机(つくえ) | bàn học |
| デスクライト | đèn bàn học |
| 引き出し(ひきだし) | ngăn kéo |
| 椅子(いす) | ghế |
| 本棚(ほんだな) | giá sách |
| 時計(とけい) | đồng hồ |
| 時計の針(とけいのはり) | kim đồng hồ |
| 箱(はこ) | cái hộp |
| ペンケース | hộp bút |
| はさみ | cái kéo |
| チョック | cục phấn |
| クリップ | cái kẹp giấy |
| バインダー | bảng kẹp giấy |
| ペーパーパンチ | cái bấm đục giấy |
| 紙(かみ) | giấy |
| 色紙(いろがみ) | giấy màu |
| 絵(え) | tranh |
| 絵具(えのぐ) | đồ vẽ tranh |
| 画架(がか) | giá vẽ tranh |
| 折り紙(おりがみ) | giấy gấp origami |
| 鉛筆削り(えんぴつけずり) | gọt bút chì |
| コンパス | compa |
| 定規(じょうぎ) | thước kẻ |
| 三角定規(さんかくじょうぎ) | thước kẻ tam giác |
| 分度器(ぶんどき) | vòng đo độ |
| 雲形定規(くもがたじょうぎ) | thước kẻ hình đám mây |
| 紐(ひも) | cái dây |
| 輪ゴム(わごむ) | dây thun |
| 画鋲(がびょう) | ghim đính (Để dán hình lên bảng) |
| 接着剤(せっちゃくざい) | keo dán |
| 糊(のり) | hồ dán |
| 地球儀(ちきゅうぎ) | quả địa cầu |
| ホッチキス ステープル |
cái dập ghim |
| 黒板(こくばん) | bảng đen |
| ホワイトボード | bảng viết |
| パソコン | máy tính cá nhân |
| プロジェクター | máy chiếu |
| リモコン | điều khiển từ xa |
| 電卓(でんたく) | máy tính bỏ túi |
