Từ vựng tiếng Nhật: Đồ dùng học tập

Bài viết dưới đây sẽ giúp các bạn tổng hợp tên tiếng Nhật của một số đồ dùng, dụng cụ học tập quen thuộc.

Tháng 12 31, 2022 - 13:15
Tháng 6 13, 2023 - 16:47
Từ vựng tiếng Nhật: Đồ dùng học tập
Tiếng Nhật (Hiragana) Tiếng Việt
本(ほん) sách
教科書(きょうかしょ) sách giáo khoa
参考書(さんこしょ) sách tham khảo
問題集(もんだいしゅう) bộ bài luyện tập
過去問(かこもん) đề thi các năm trước
小説(しょせつ) tiểu thuyết
絵本(えほん) truyện tranh thiếu nhi
辞書(じしょ) từ điển
ノート vở
電子辞書(でんしじしょ) từ điển điện tử
連絡帳(れんらくちょう) sổ liên lạc
鉛筆(えんぴつ) bút chì
ペン/ボールペン bút bi
赤ペン(あかぺん) bút chì đỏ
筆(ふで) bút lông
カラーペン
色ペン(いろぺん)
bút màu
クーピークレヨン bút màu sáp
シャープペンシル bút chì kim
リュック balo cặp sách
鞄(かばん) túi
机(つくえ) bàn học
デスクライト đèn bàn học
引き出し(ひきだし) ngăn kéo
椅子(いす) ghế
本棚(ほんだな) giá sách
時計(とけい) đồng hồ
時計の針(とけいのはり) kim đồng hồ
(はこ) cái hộp
ペンケース hộp bút
はさみ cái kéo
チョック cục phấn
クリップ cái kẹp giấy
バインダー bảng kẹp giấy
ペーパーパンチ cái bấm đục giấy
(かみ)  giấy
色紙(いろがみ)  giấy màu
() tranh
絵具(えのぐ) đồ vẽ tranh
画架(がか) giá vẽ tranh
折り紙(おりがみ)  giấy gấp origami
鉛筆削り(えんぴつけずり)  gọt bút chì
コンパス  compa
定規(じょ) thước kẻ
三角定規(さんかくじょうぎ) thước kẻ tam giác
分度器(ぶんどき) vòng đo độ
雲形定規(くもがたじょうぎ) thước kẻ hình đám mây
(ひも) cái dây
輪ゴム(わごむ) dây thun
画鋲(がびょ) ghim đính (Để dán hình lên bảng)
接着剤(せっちゃくざい) keo dán
(のり) hồ dán
地球儀(ちきゅうぎ) quả địa cầu
ホッチキス
ステープル
cái dập ghim
黒板(こくばん) bảng đen
ホワイトボード bảng viết
パソコン máy tính cá nhân
プロジェクター máy chiếu
リモコン điều khiển từ xa
電卓(でんたく) máy tính bỏ túi
InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。