Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Vứt rác

Quản lý rác thải là một phần quan trọng trong việc bảo vệ môi trường và duy trì một cuộc sống lành mạnh. Hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tham gia tích cực vào việc phân loại rác và vứt rác đúng cách.

Tháng 6 20, 2023 - 23:01
Tháng 6 15, 2023 - 23:03
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Vứt rác

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến vứt rác để bạn tham khảo:

  1. ゴミ (ごみ) - Rác
  2. ゴミ箱 (ごみばこ) - Thùng rác
  3. 分別する (ぶんべつする) - Phân loại
  4. 可燃ごみ (かねんごみ) - Rác cháy được
  5. 不燃ごみ (ふねんごみ) - Rác không cháy được
  6. ペットボトル (ぺっとぼとる) - Chai nhựa
  7. 缶 (かん) - Lon
  8. プラスチック (ぷらすちっく) - Nhựa
  9. 紙くず (かみくず) - Giấy thải
  10. 生ごみ (なまごみ) - Rác hữu cơ
  11. リサイクルする (りさいくるする) - Tái chế
  12. 環境保護 (かんきょうほご) - Bảo vệ môi trường
  13. 減量する (げんりょうする) - Giảm lượng rác
  14. 有害物質 (ゆうがいぶっしつ) - Chất độc hại
  15. リサイクルボックス (りさいくるぼっくす) - Thùng tái chế
  16. 燃えるゴミ (もえるごみ) - Rác có thể cháy
  17. 燃えないゴミ (もえないごみ) - Rác không thể cháy
  18. ごみの回収 (ごみのかいしゅう) - Thu gom rác
  19. 環境に配慮する (かんきょうにはいりょする) - Quan tâm đến môi trường
  20. 無駄を減らす (むだをへらす) - Giảm lãng phí

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến vứt rác:

  1. ゴミを捨てる (ごみをすてる) - Vứt rác
  2. ゴミを分別する (ごみをぶんべつする) - Phân loại rác
  3. リサイクルに協力する (りさいくるにきょうりょくする) - Hợp tác trong việc tái chế
  4. ペットボトルをつぶす (ぺっとぼとるをつぶす) - Nghiền nhỏ chai nhựa
  5. ゴミ箱を空にする (ごみばこをからにする) - Làm trống thùng rác

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "vứt rác". Hãy áp dụng những từ này để tham gia vào việc quản lý rác thông minh và bảo vệ môi trường trong môi trường tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。