Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trà và cafe
Trà và cafe là những thức uống phổ biến và được ưa chuộng trên khắp thế giới. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trà và cafe để giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng.
- お茶 (おちゃ) - Trà
- 緑茶 (りょくちゃ) - Trà xanh
- 紅茶 (こうちゃ) - Trà đen
- ハーブティー (はーぶてぃー) - Trà thảo mộc
- コーヒー (こーひー) - Cà phê
- エスプレッソ (えすぷれっそ) - Espresso
- カフェラテ (かふぇらて) - Cà phê sữa
- カプチーノ (かぷちーの) - Cappuccino
- モカ (もか) - Mocha
- ラテ (らて) - Latte
- アイスコーヒー (あいすこーひー) - Cà phê đá
- アイスティー (あいすてぃー) - Trà đá
- ティーバッグ (てぃーばっぐ) - Túi trà
- ミルク (みるく) - Sữa
- シュガー (しゅがー) - Đường
- ホット (ほっと) - Nóng
- アイス (あいす) - Lạnh, đá
- デカフェ (でかふぇ) - Cà phê không caffeine
- シロップ (しろっぷ) - Syrup
- カフェイン (かふぇいん) - Caffeine
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến trà và cafe:
- 注文をする (ちゅうもんをする) - Đặt hàng
- メニューを見る (めにゅーをみる) - Xem menu
- お会計をお願いします (おかいけいをおねがいします) - Tính tiền, xin thanh toán
- テイクアウトでお願いします (ていくあうとでおねがいします) - Mang đi, xin gói lại
- シュガーを入れる (しゅがーをいれる) - Cho đường vào
- ミルクを入れる (みるくをいれる) - Cho sữa vào
- ホットでお願いします (ほっとでおねがいします) - Xin nóng
- アイスでお願いします (あいすでおねがいします) - Xin lạnh, đá
- ここで飲む (ここでのむ) - Uống tại chỗ
- テイクアウトでお願いします (ていくあうとでおねがいします) - Mang đi, xin gói lại
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "trà và cafe". Hãy sử dụng những từ này để tận hưởng và giao tiếp một cách tự tin khi bạn thưởng thức trà và cafe trong môi trường tiếng Nhật.