Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trà và cafe

Trà và cafe là những thức uống phổ biến và được ưa chuộng trên khắp thế giới. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng liên quan đến chủ đề này.

Tháng 6 17, 2023 - 20:25
Tháng 6 15, 2023 - 22:35
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Trà và cafe

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến trà và cafe để giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng.

  1. お茶 (おちゃ) - Trà
  2. 緑茶 (りょくちゃ) - Trà xanh
  3. 紅茶 (こうちゃ) - Trà đen
  4. ハーブティー (はーぶてぃー) - Trà thảo mộc
  5. コーヒー (こーひー) - Cà phê
  6. エスプレッソ (えすぷれっそ) - Espresso
  7. カフェラテ (かふぇらて) - Cà phê sữa
  8. カプチーノ (かぷちーの) - Cappuccino
  9. モカ (もか) - Mocha
  10. ラテ (らて) - Latte
  11. アイスコーヒー (あいすこーひー) - Cà phê đá
  12. アイスティー (あいすてぃー) - Trà đá
  13. ティーバッグ (てぃーばっぐ) - Túi trà
  14. ミルク (みるく) - Sữa
  15. シュガー (しゅがー) - Đường
  16. ホット (ほっと) - Nóng
  17. アイス (あいす) - Lạnh, đá
  18. デカフェ (でかふぇ) - Cà phê không caffeine
  19. シロップ (しろっぷ) - Syrup
  20. カフェイン (かふぇいん) - Caffeine

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến trà và cafe:

  1. 注文をする (ちゅうもんをする) - Đặt hàng
  2. メニューを見る (めにゅーをみる) - Xem menu
  3. お会計をお願いします (おかいけいをおねがいします) - Tính tiền, xin thanh toán
  4. テイクアウトでお願いします (ていくあうとでおねがいします) - Mang đi, xin gói lại
  5. シュガーを入れる (しゅがーをいれる) - Cho đường vào
  6. ミルクを入れる (みるくをいれる) - Cho sữa vào
  7. ホットでお願いします (ほっとでおねがいします) - Xin nóng
  8. アイスでお願いします (あいすでおねがいします) - Xin lạnh, đá
  9. ここで飲む (ここでのむ) - Uống tại chỗ
  10. テイクアウトでお願いします (ていくあうとでおねがいします) - Mang đi, xin gói lại

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "trà và cafe". Hãy sử dụng những từ này để tận hưởng và giao tiếp một cách tự tin khi bạn thưởng thức trà và cafe trong môi trường tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。