Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Tính cách
Tính cách là một khía cạnh quan trọng trong việc miêu tả và hiểu về con người. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng được sử dụng để miêu tả tính cách của một người.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật phổ biến liên quan đến tính cách:
- 優しい (やさしい) - Hiền lành, tử tế
- 穏やかな (おだやかな) - Ôn hòa, điềm đạm
- 活発な (かっぱつな) - Năng động, hoạt bát
- 真面目な (まじめな) - Đứng đắn, nghiêm túc
- 礼儀正しい (れいぎただしい) - Lịch sự, có tố chất tốt
- 社交的な (しゃこうてきな) - Hòa đồng, dễ gần
- 冷静な (れいせいな) - Bình tĩnh, điềm tĩnh
- 感情的な (かんじょうてきな) - Cảm xúc, dễ bộc lộ cảm xúc
- 勇敢な (ゆうかんな) - Dũng cảm, can đảm
- 臆病な (おくびょうな) - Nhát gan, rụt rè
- 大胆な (だいたんな) - Táo bạo, gan dạ
- 忍耐強い (にんたいづよい) - Kiên nhẫn, nhẫn nại
- 素直な (すなおな) - Trung thực, dễ tin người
- 自信満々な (じしんまんまんな) - Tự tin, tự đầy đủ
- 天然な (てんねんな) - Tự nhiên, thật thà
- 内気な (うちきな) - Hướng nội, nhút nhát
- 外向的な (がいこうてきな) - Hướng ngoại, hướng đời
- 積極的な (せっきょくてきな) - Tích cực, chủ động
- 消極的な (しょうきょくてきな) - Tiêu cực, passively
- 無邪気な (むじゃきな) - Ngây thơ, trong sáng
- 強気な (つよきな) - Mạnh mẽ, quả quyết
- 弱気な (よわきな) - Yếu đuối, nhút nhát
- 自由奔放な (じゆうほんぽうな) - Tự do tự tại, không ràng buộc
- 真剣な (しんけんな) - Nghiêm túc, đúng đắn
- 幼稚な (おうちな) - Trẻ con, ngây thơ
- 成熟した (せいじゅくした) - Trưởng thành, chín chắn
- 神経質な (しんけいしつな) - Lo lắng, nhạy cảm
- 楽観的な (らっかんてきな) - Lạc quan
- 悲観的な (ひかんてきな) - Bi quan
- 社交不器用な (しゃこうぶきような) - Không giỏi giao tiếp, kỹ năng xã hội kém
Đây chỉ là một số ví dụ về từ vựng tiếng Nhật liên quan đến tính cách. Mỗi từ có ý nghĩa và sử dụng riêng, và tính cách của mỗi người có thể được mô tả bằng nhiều từ vựng khác nhau tùy thuộc vào hoàn cảnh và ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng các từ vựng này sẽ giúp bạn mô tả và diễn đạt tính cách của một người trong tiếng Nhật một cách chính xác.