Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề thể thao

Thể thao là một chủ đề hấp dẫn trong tiếng Nhật, với nhiều từ vựng đặc biệt dành riêng cho các môn thể thao khác nhau.

Tháng 6 20, 2023 - 14:04
Tháng 6 13, 2023 - 16:50
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề thể thao

Đây chỉ là một số từ vựng cơ bản liên quan đến các môn thể thao phổ biến mà Injavi muốn giới thiệu đến với các bạn. Tuy nhiên, có rất nhiều môn thể thao khác và từ vựng liên quan đến từng môn cụ thể. Hãy khám phá và học thêm từ vựng tiếng Nhật về thể thao để hiểu sâu hơn về chủ đề này và thể hiện đam mê của bạn trong lĩnh vực thể thao.

  1. サッカー (Sakkā) - Bóng đá
  2. 野球 (Yakyū) - Bóng chày
  3. バスケットボール (Basukettobōru) - Bóng rổ
  4. テニス (Tenisu) - Quần vợt
  5. ゴルフ (Gorufu) - Golf
  6. バレーボール (Barēbōru) - Bóng chuyền
  7. 陸上競技 (Rikujō kyōgi) - Điền kinh
  8. 水泳 (Suiei) - Bơi lội
  9. 相撲 (Sumō) - Sumo
  10. ボクシング (Bokushingu) - Quyền Anh
  11. 柔道 (Jūdō) - Judo
  12. カーレース (Kārēsu) - Đua xe ô tô
  13. サーフィン (Sāfin) - Lướt ván
  14. スキー (Sukī) - Trượt tuyết
  15. マラソン (Marason) - Marathon
  16. スケートボード (Sukētobōdo) - Trượt ván
  17. パラグライダー (Paraguraidā) - Dù lượn
  18. ボウリング (Bōringu) - Bowling
  19. バドミントン (Badominton) - Cầu lông
  20. テーブルテニス (Tēburutenisu) - Bóng bàn
  21. シュノーケリング (Shunōkeringu) - Lặn với ống thở
  22. スカッシュ (Sukasshu) - Squash
  23. フェンシング (Fenshingu) - Kiếm đấu
  24. サイクリング (Saikuringu) - Đạp xe đường trường
  25. ラグビー (Ragubī) - Bóng bầu dục
  26. ハンドボール (Handobōru) - Bóng ném
  27. ウェイトリフティング (Ueitorifutingu) - Cử tạ
  28. クライミング (Kuraimingu) - Leo núi
  29. スノーボード (Sunōbōdo) - Ván trượt tuyết
  30. シンクロナイズドスイミング (Shinkuronaidosuimingu) - Bơi nghệ thuật

Hy vọng danh sách này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Nhật về chủ đề thể thao. Bạn có thể tìm hiểu thêm về từng môn thể thao cụ thể và những từ vựng liên quan để nắm vững hơn về lĩnh vực này và thể hiện đúng ý nghĩa trong giao tiếp tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。