Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Taxi
Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "Taxi" (タクシー - takushī) là rất hữu ích khi bạn đi du lịch hoặc sống ở Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến taxi.
- タクシー乗り場 (たくしーのりば, takushī noriba) - Bến taxi
- 運転手 (うんてんしゅ, unten-shu) - Tài xế taxi
- 乗車する (じょうしゃする, jōsha suru) - Lên xe
- 降車する (こうしゃする, kōsha suru) - Xuống xe
- 運賃 (うんちん, unchin) - Tiền cước
- メーター (mētā) - Đồng hồ đo tiền cước
- 路線 (ろせん, rosen) - Tuyến đường
- 車内 (しゃない, sha-nai) - Trong xe
- 予約 (よやく, yoyaku) - Đặt trước
- ドライバー (doraibā) - Tài xế taxi (cách gọi thông qua từ tiếng Anh)
- 高速道路 (こうそくどうろ, kōsoku dōro) - Đường cao tốc
- 渋滞 (じゅうたい, jūtai) - Tắc đường, kẹt xe
- タクシーチケット (たくしーちけっと, takushī chiketto) - Voucher taxi
- タクシー会社 (たくしーがいしゃ, takushī gaisha) - Công ty taxi
- ドアノブ (doanobu) - Cần cửa
- 乗り換える (のりかえる, norikaeru) - Chuyển xe, chuyển đổi taxi
- 待ち合わせ場所 (まちあわせばしょ, machiawase basho) - Địa điểm hẹn gặp
- 遅延 (ちえん, chien) - Trễ, chậm trễ
- 駐車場 (ちゅうしゃじょう, chūshajō) - Bãi đỗ xe
- 車両 (しゃりょう, sharyō) - Xe cộ, phương tiện giao thông
- 乗り物 (のりもの, norimono) - Phương tiện đi lại
- ドア (doa) - Cửa
- トランク (toranku) - Cốp xe
- シートベルト (shīto beruto) - Dây an toàn
- ナビゲーション (nabigēshon) - Định vị, dẫn đường
- タクシーランプ (たくしーらんぷ, takushī ranpu) - Đèn taxi (trên mái xe)
- 支払い (しはらい, shiharai) - Thanh toán
- 領収書 (りょうしゅうしょ, ryōshūsho) - Hóa đơn thanh toán
- 予算 (よさん, yosan) - Ngân sách, tiền dự tính
- ドライブ (doraibu) - Đi chơi, đi dạo
Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về dịch vụ taxi tại Nhật Bản. Khi sử dụng taxi, hãy sử dụng các từ vựng này để thuận tiện hơn trong việc di chuyển và truyền đạt thông tin cho tài xế.