Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Taxi

Từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "Taxi" (タクシー - takushī) là rất hữu ích khi bạn đi du lịch hoặc sống ở Nhật Bản. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng liên quan đến taxi.

Tháng 6 28, 2023 - 16:41
Tháng 6 14, 2023 - 16:46
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Taxi
  1. タクシー乗り場 (たくしーのりば, takushī noriba) - Bến taxi
  2. 運転手 (うんてんしゅ, unten-shu) - Tài xế taxi
  3. 乗車する (じょうしゃする, jōsha suru) - Lên xe
  4. 降車する (こうしゃする, kōsha suru) - Xuống xe
  5. 運賃 (うんちん, unchin) - Tiền cước
  6. メーター (mētā) - Đồng hồ đo tiền cước
  7. 路線 (ろせん, rosen) - Tuyến đường
  8. 車内 (しゃない, sha-nai) - Trong xe
  9. 予約 (よやく, yoyaku) - Đặt trước
  10. ドライバー (doraibā) - Tài xế taxi (cách gọi thông qua từ tiếng Anh)
  11. 高速道路 (こうそくどうろ, kōsoku dōro) - Đường cao tốc
  12. 渋滞 (じゅうたい, jūtai) - Tắc đường, kẹt xe
  13. タクシーチケット (たくしーちけっと, takushī chiketto) - Voucher taxi
  14. タクシー会社 (たくしーがいしゃ, takushī gaisha) - Công ty taxi
  15. ドアノブ (doanobu) - Cần cửa
  16. 乗り換える (のりかえる, norikaeru) - Chuyển xe, chuyển đổi taxi
  17. 待ち合わせ場所 (まちあわせばしょ, machiawase basho) - Địa điểm hẹn gặp
  18. 遅延 (ちえん, chien) - Trễ, chậm trễ
  19. 駐車場 (ちゅうしゃじょう, chūshajō) - Bãi đỗ xe
  20. 車両 (しゃりょう, sharyō) - Xe cộ, phương tiện giao thông
  21. 乗り物 (のりもの, norimono) - Phương tiện đi lại
  22. ドア (doa) - Cửa
  23. トランク (toranku) - Cốp xe
  24. シートベルト (shīto beruto) - Dây an toàn
  25. ナビゲーション (nabigēshon) - Định vị, dẫn đường
  26. タクシーランプ (たくしーらんぷ, takushī ranpu) - Đèn taxi (trên mái xe)
  27. 支払い (しはらい, shiharai) - Thanh toán
  28. 領収書 (りょうしゅうしょ, ryōshūsho) - Hóa đơn thanh toán
  29. 予算 (よさん, yosan) - Ngân sách, tiền dự tính
  30. ドライブ (doraibu) - Đi chơi, đi dạo

Những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp và hiểu rõ hơn về dịch vụ taxi tại Nhật Bản. Khi sử dụng taxi, hãy sử dụng các từ vựng này để thuận tiện hơn trong việc di chuyển và truyền đạt thông tin cho tài xế.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。