Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Sinh con

Sinh con là một chặng đường đầy hạnh phúc và hồi hộp trong cuộc sống. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả trong quá trình sinh con.

Tháng 6 22, 2023 - 23:23
Tháng 6 15, 2023 - 23:27
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Sinh con

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề sinh con để bạn tham khảo:

  1. 出産 (しゅっさん) - Sinh đẻ
  2. 赤ちゃん (あかちゃん) - Em bé
  3. 妊娠 (にんしん) - Mang bầu
  4. 陣痛 (じんつう) - Cơn đau khi sinh
  5. 産婦人科医 (さんふじんかい) - Bác sĩ phụ khoa
  6. 分娩室 (ぶんべんしつ) - Phòng sinh
  7. 産前教室 (さんぜんきょうしつ) - Lớp dạy chuẩn bị sinh
  8. 助産師 (じょさんし) - Hộ sinh
  9. 産褥期 (さんじょくき) - Thời kỳ hồi phục sau sinh
  10. 授乳 (じゅにゅう) - Cho con bú
  11. おむつ (おむつ) - Tã lót
  12. 哺乳瓶 (ほにゅうびん) - Bình sữa
  13. ミルク (みるく) - Sữa bột
  14. 幼児 (ようじ) - Trẻ nhỏ
  15. 予防接種 (よぼうせっしゅ) - Tiêm phòng
  16. 育児 (いくじ) - Nuôi dạy trẻ
  17. おんぶ (おんぶ) - Đặt bé vào vai
  18. オムツ交換 (おむつこうかん) - Thay tã
  19. 赤ちゃんのお風呂 (あかちゃんのおふろ) - Tắm cho em bé
  20. 育児書 (いくじしょ) - Sách về chăm sóc trẻ

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến chủ đề sinh con:

  1. 赤ちゃんが生まれました (あかちゃんがうまれました) - Em bé đã được sinh ra
  2. 陣痛が始まりました (じんつうがはじまりました) - Cơn đau khi sinh đã bắt đầu
  3. 産婦人科医に相談しました (さんふじんかいにそうだんしました) - Tôi đã tham khảo ý kiến của bác sĩ phụ khoa
  4. 出産予定日はいつですか (しゅっさんよていびはいつですか) - Ngày dự kiến sinh là khi nào?
  5. 赤ちゃんが泣いています (あかちゃんがないています) - Em bé đang khóc

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "sinh con". Chúc bạn có những trải nghiệm tuyệt vời và hạnh phúc khi chào đón thành viên mới trong gia đình.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。