Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nấu nướng
Nấu nướng là một hoạt động thú vị và sáng tạo, và hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tận hưởng quá trình nấu ăn và giao tiếp với người Nhật trong lĩnh vực này.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nấu nướng để bạn tham khảo:
- 料理 (りょうり) - Món ăn, nấu ăn
- レシピ (れしぴ) - Công thức nấu ăn
- 材料 (ざいりょう) - Nguyên liệu
- 野菜 (やさい) - Rau củ
- 肉 (にく) - Thịt
- 魚 (さかな) - Cá
- 米 (こめ) - Gạo
- 塩 (しお) - Muối
- 砂糖 (さとう) - Đường
- 醤油 (しょうゆ) - Xì dầu
- 味噌 (みそ) - Miso
- オリーブオイル (おりーぶおいる) - Dầu ô liu
- バター (ばたー) - Bơ
- にんにく (にんにく) - Tỏi
- しょうが (しょうが) - Gừng
- ハーブ (はーぶ) - Thảo mộc
- 調味料 (ちょうみりょう) - Gia vị
- お玉 (おたま) - Muôi gỗ
- 包丁 (ほうちょう) - Dao
- 鍋 (なべ) - Nồi
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến nấu nướng:
- 料理をする (りょうりをする) - Nấu ăn
- 材料を切る (ざいりょうをきる) - Chặt nguyên liệu
- 火をつける (ひをつける) - Đốt lửa
- 煮る (にる) - Luộc, ninh
- 炒める (いためる) - Xào
- 揚げる (あげる) - Chiên
- 味を調える (あじをととのえる) - Tùy chỉnh vị
- 混ぜる (まぜる) - Trộn
- オーブンで焼く (おーぶんでやく) - Nướng trong lò nướng
- 器に盛る (うつわにもる) - Đặt lên đĩa
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "nấu nướng". Hãy sử dụng những từ này để thể hiện đam mê và tận hưởng quá trình nấu ăn trong môi trường tiếng Nhật.
Chúc bạn thành công và thú vị trong việc khám phá nghệ thuật nấu nướng.