Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nấu nướng

Nấu nướng là một hoạt động thú vị và sáng tạo, và hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn tận hưởng quá trình nấu ăn và giao tiếp với người Nhật trong lĩnh vực này.

Tháng 6 18, 2023 - 22:40
Tháng 6 15, 2023 - 22:44
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Nấu nướng

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến nấu nướng để bạn tham khảo:

  1. 料理 (りょうり) - Món ăn, nấu ăn
  2. レシピ (れしぴ) - Công thức nấu ăn
  3. 材料 (ざいりょう) - Nguyên liệu
  4. 野菜 (やさい) - Rau củ
  5. 肉 (にく) - Thịt
  6. 魚 (さかな) - Cá
  7. 米 (こめ) - Gạo
  8. 塩 (しお) - Muối
  9. 砂糖 (さとう) - Đường
  10. 醤油 (しょうゆ) - Xì dầu
  11. 味噌 (みそ) - Miso
  12. オリーブオイル (おりーぶおいる) - Dầu ô liu
  13. バター (ばたー) - Bơ
  14. にんにく (にんにく) - Tỏi
  15. しょうが (しょうが) - Gừng
  16. ハーブ (はーぶ) - Thảo mộc
  17. 調味料 (ちょうみりょう) - Gia vị
  18. お玉 (おたま) - Muôi gỗ
  19. 包丁 (ほうちょう) - Dao
  20. 鍋 (なべ) - Nồi

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến nấu nướng:

  1. 料理をする (りょうりをする) - Nấu ăn
  2. 材料を切る (ざいりょうをきる) - Chặt nguyên liệu
  3. 火をつける (ひをつける) - Đốt lửa
  4. 煮る (にる) - Luộc, ninh
  5. 炒める (いためる) - Xào
  6. 揚げる (あげる) - Chiên
  7. 味を調える (あじをととのえる) - Tùy chỉnh vị
  8. 混ぜる (まぜる) - Trộn
  9. オーブンで焼く (おーぶんでやく) - Nướng trong lò nướng
  10. 器に盛る (うつわにもる) - Đặt lên đĩa

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "nấu nướng". Hãy sử dụng những từ này để thể hiện đam mê và tận hưởng quá trình nấu ăn trong môi trường tiếng Nhật.

Chúc bạn thành công và thú vị trong việc khám phá nghệ thuật nấu nướng.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。