Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Mỹ phẩm

Mỹ phẩm là một chủ đề phổ biến khi học tiếng Nhật, đặc biệt là đối với những người quan tâm đến làm đẹp và thời trang.

Tháng 7 5, 2023 - 17:31
Tháng 6 15, 2023 - 17:39
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Mỹ phẩm

Trong bài viết này, Injavi sẽ giới thệu một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề mỹ phẩm.

  1. 化粧品 (けしょうひん) - Mỹ phẩm
  2. スキンケア (すきんけあ) - Chăm sóc da
  3. メイクアップ (めいくあっぷ) - Trang điểm
  4. ファンデーション (ふぁんでーしょん) - Kem nền
  5. リップスティック (りっぷすてぃっく) - Son môi
  6. アイシャドウ (あいしゃどう) - Phấn mắt
  7. マスカラ (ますから) - Mascara
  8. メイクブラシ (めいくぶらし) - Cọ trang điểm
  9. 化粧水 (けしょうすい) - Nước hoa hồng
  10. ローション (ろーしょん) - Dưỡng da
  11. 美容液 (びようえき) - Tinh chất làm đẹp
  12. 日焼け止め (ひやけどめ) - Kem chống nắng
  13. クレンジング (くれんじんぐ) - Tẩy trang
  14. フェイスマスク (ふぇいすますく) - Mặt nạ
  15. ネイルポリッシュ (ねいるぽりっしゅ) - Sơn móng tay

Ngoài ra, còn có một số cụm từ liên quan đến mỹ phẩm mà bạn cũng nên biết:

  1. 美しい肌 (うつくしいはだ) - Da đẹp
  2. ナチュラルな見た目 (なちゅらるなみため) - Diện mạo tự nhiên
  3. 保湿 (ほしつ) - Dưỡng ẩm
  4. エイジングケア (えいじんぐけあ) - Chăm sóc chống lão hóa
  5. テスター (てすたー) - Mẫu thử
  6. 成分 (せいぶん) - Thành phần
  7. 敏感肌 (びんかんはだ) - Da nhạy cảm
  8. トレンド (とれんど) - Xu hướng
  9. メイク落とし (めいくおとし) - Chất tẩy trang

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề mỹ phẩm. Hãy thử sử dụng những từ này để giao tiếp về mỹ phẩm và làm đẹp trong tiếng Nhật. Chúc bạn thành công!

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。