Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đồ uống

Đồ uống là một chủ đề thú vị khi học tiếng Nhật, bởi vì nó liên quan đến các loại thức uống ngon và phong phú trong văn hóa Nhật Bản. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đồ uống".

Tháng 7 7, 2023 - 18:03
Tháng 6 15, 2023 - 18:13
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đồ uống
  1. 飲み物 (のみもの) - Đồ uống
  2. お茶 (おちゃ) - Trà
  3. コーヒー (こーひー) - Cà phê
  4. 緑茶 (りょくちゃ) - Trà xanh
  5. 紅茶 (こうちゃ) - Trà đen
  6. ジュース (じゅーす) - Nước trái cây
  7. 水 (みず) - Nước
  8. お酒 (おさけ) - Rượu
  9. ビール (びーる) - Bia
  10. ワイン (わいん) - Rượu vang
  11. ソフトドリンク (そふとどりんく) - Đồ uống không cồn
  12. スムージー (すむーじー) - Sinh tố
  13. ホットチョコレート (ほっとちょこれーと) - Sô cô la nóng
  14. カクテル (かくてる) - Cocktail
  15. アイスコーヒー (あいすこーひー) - Cà phê đá

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến đồ uống:

  1. 注文をする (ちゅうもんをする) - Đặt món
  2. メニューを見る (めにゅーをみる) - Xem thực đơn
  3. テイクアウトする (ていくあうとする) - Mang đi
  4. アイスを頼む (あいすをたのむ) - Đặt ly đá
  5. ホットでお願いします (ほっとでおねがいします) - Làm nóng giùm tôi, xin vui lòng
  6. 甘い (あまい) - Ngọt
  7. 辛い (からい) - Cay
  8. ミルクを加える (みるくをくわえる) - Thêm sữa
  9. レモンを絞る (れもんをしぼる) - Vắt chanh
  10. 氷を入れる (こおりをいれる) - Cho đá vào

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đồ uống". Hãy thử sử dụng những từ này khi bạn thưởng thức đồ uống trong tiếng Nhật. Chúc bạn có những trải nghiệm thú vị và ngon miệng!

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。