Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi làm

Khi bước vào môi trường làm việc, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi làm" là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này để giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng.

Tháng 6 16, 2023 - 18:27
Tháng 6 15, 2023 - 18:29
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi làm
  1. 会社 (かいしゃ) - Công ty
  2. 社員 (しゃいん) - Nhân viên
  3. 部署 (ぶしょ) - Bộ phận
  4. 上司 (じょうし) - Sếp
  5. 同僚 (どうりょう) - Đồng nghiệp
  6. 出勤する (しゅっきんする) - Đi làm
  7. 退勤する (たいきんする) - Về nhà sau khi làm việc
  8. 勤務時間 (きんむじかん) - Thời gian làm việc
  9. 休憩時間 (きゅうけいじかん) - Thời gian nghỉ giữa ca làm việc
  10. 給料 (きゅうりょう) - Lương
  11. 昇進する (しょうしんする) - Thăng chức
  12. 退職する (たいしょくする) - Nghỉ việc
  13. 履歴書 (りれきしょ) - Sơ yếu lý lịch
  14. 面接 (めんせつ) - Phỏng vấn
  15. 労働契約 (ろうどうけいやく) - Hợp đồng lao động
  16. 給与明細 (きゅうよめいさい) - Bảng lương chi tiết
  17. 残業する (ざんぎょうする) - Làm thêm giờ
  18. 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか) - Nghỉ phép có lương
  19. 労働時間 (ろうどうじかん) - Thời gian làm việc
  20. 仕事仲間 (しごとなかま) - Đồng nghiệp

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến đi làm:

  1. ミーティングに出席する (みーてぃんぐにしゅっせきする) - Tham dự cuộc họp
  2. タスクを完了する (たすくをかんりょうする) - Hoàn thành nhiệm vụ
  3. スケジュールを調整する (すけじゅーるをちょうせいする) - Điều chỉnh lịch trình
  4. プレゼンテーションを準備する (ぷれぜんてーしょんをじゅんびする) - Chuẩn bị bài thuyết trình
  5. チームと協力する (ちーむときょうりょくする) - Cộng tác với nhóm
  6. プロジェクトの進捗を報告する (ぷろじぇくとのしんちょくをほうこくする) - Báo cáo tiến độ dự án

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi làm". Hãy sử dụng những từ này để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường làm việc tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。