Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Đi làm
Khi bước vào môi trường làm việc, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi làm" là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này để giúp bạn làm quen với các thuật ngữ và cụm từ thường được sử dụng.
- 会社 (かいしゃ) - Công ty
- 社員 (しゃいん) - Nhân viên
- 部署 (ぶしょ) - Bộ phận
- 上司 (じょうし) - Sếp
- 同僚 (どうりょう) - Đồng nghiệp
- 出勤する (しゅっきんする) - Đi làm
- 退勤する (たいきんする) - Về nhà sau khi làm việc
- 勤務時間 (きんむじかん) - Thời gian làm việc
- 休憩時間 (きゅうけいじかん) - Thời gian nghỉ giữa ca làm việc
- 給料 (きゅうりょう) - Lương
- 昇進する (しょうしんする) - Thăng chức
- 退職する (たいしょくする) - Nghỉ việc
- 履歴書 (りれきしょ) - Sơ yếu lý lịch
- 面接 (めんせつ) - Phỏng vấn
- 労働契約 (ろうどうけいやく) - Hợp đồng lao động
- 給与明細 (きゅうよめいさい) - Bảng lương chi tiết
- 残業する (ざんぎょうする) - Làm thêm giờ
- 有給休暇 (ゆうきゅうきゅうか) - Nghỉ phép có lương
- 労働時間 (ろうどうじかん) - Thời gian làm việc
- 仕事仲間 (しごとなかま) - Đồng nghiệp
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến đi làm:
- ミーティングに出席する (みーてぃんぐにしゅっせきする) - Tham dự cuộc họp
- タスクを完了する (たすくをかんりょうする) - Hoàn thành nhiệm vụ
- スケジュールを調整する (すけじゅーるをちょうせいする) - Điều chỉnh lịch trình
- プレゼンテーションを準備する (ぷれぜんてーしょんをじゅんびする) - Chuẩn bị bài thuyết trình
- チームと協力する (ちーむときょうりょくする) - Cộng tác với nhóm
- プロジェクトの進捗を報告する (ぷろじぇくとのしんちょくをほうこくする) - Báo cáo tiến độ dự án
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "đi làm". Hãy sử dụng những từ này để giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả trong môi trường làm việc tiếng Nhật.