Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề bảo hiểm

Bảo hiểm là một phần quan trọng trong cuộc sống để bảo vệ chúng ta khỏi các rủi ro và bất ngờ. Việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này có thể giúp bạn tương tác và giao tiếp hiệu quả trong lĩnh vực bảo hiểm.

Tháng 6 23, 2023 - 23:42
Tháng 6 16, 2023 - 00:04
Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề bảo hiểm

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bảo hiểm để bạn tham khảo:

  1. 保険 (ほけん) - Bảo hiểm
  2. 生命保険 (せいめいほけん) - Bảo hiểm nhân thọ
  3. 自動車保険 (じどうしゃほけん) - Bảo hiểm xe hơi
  4. 火災保険 (かさいほけん) - Bảo hiểm cháy nổ
  5. 医療保険 (いりょうほけん) - Bảo hiểm y tế
  6. 障害保険 (しょうがいほけん) - Bảo hiểm tai nạn
  7. 家屋保険 (かおくほけん) - Bảo hiểm nhà cửa
  8. 責任保険 (せきにんほけん) - Bảo hiểm trách nhiệm
  9. 保険会社 (ほけんがいしゃ) - Công ty bảo hiểm
  10. 保険契約 (ほけんけいやく) - Hợp đồng bảo hiểm
  11. 被保険者 (ひほけんしゃ) - Người được bảo hiểm
  12. 被保険物 (ひほけんぶつ) - Tài sản được bảo hiểm
  13. 補償金 (ほしょうきん) - Tiền bồi thường
  14. 証書 (しょうしょ) - Chứng chỉ
  15. クレーム (くれーむ) - Khiếu nại
  16. 保険金 (ほけんきん) - Tiền bảo hiểm
  17. 保険料 (ほけんりょう) - Phí bảo hiểm
  18. 補償範囲 (ほしょうはんい) - Phạm vi bảo hiểm
  19. 免責事項 (めんせきじこう) - Miễn trách nhiệm
  20. アクシデント (あくしでんと) - Sự cố, tai nạn

Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến chủ đề bảo hiểm:

  1. 保険に加入する (ほけんにかにゅうする) - Mua bảo hiểm
  2. 保険の見直しをする (ほけんのみなおしをする) - Xem xét lại bảo hiểm
  3. 被保険者になる (ひほけんしゃになる) - Trở thành người được bảo hiểm
  4. 保険金を請求する (ほけんきんをせいきゅうする) - Yêu cầu bồi thường bảo hiểm
  5. 補償金を受け取る (ほしょうきんをうけとる) - Nhận tiền bồi thường
  6. 保険に加入する必要がありますか (ほけんにかにゅうするひつようがありますか) - Có cần phải mua bảo hiểm không?

Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "bảo hiểm". Hãy sử dụng những từ và cụm từ này để hiểu và thực hiện các giao dịch bảo hiểm một cách tự tin và thông thạo.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。