Từ vựng tiếng Nhật: Xe đạp

Xe đạp là một phương tiện giao thông phổ biến và được sử dụng rộng rãi trên khắp thế giới. Trong tiếng Nhật, từ vựng liên quan đến xe đạp cung cấp một cách để diễn đạt và trò chuyện về các thành phần và hoạt động của xe đạp.

Tháng 6 20, 2023 - 15:04
Tháng 6 14, 2023 - 15:17
Từ vựng tiếng Nhật: Xe đạp

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về xe đạp:

  1. 自転車 (じてんしゃ) - Xe đạp
  2. ペダル (ぺだる) - Bàn đạp
  3. ハンドル (はんどる) - Vô-lăng
  4. サドル (さどる) - Yên xe
  5. ブレーキ (ぶれーき) - Phanh
  6. ギア (ぎあ) - Bánh răng
  7. タイヤ (たいや) - Lốp xe
  8. ライト (らいと) - Đèn trước
  9. ベル (べる) - Chuông xe
  10. キックスタンド (きっくすたんど) - Chân đỡ xe
  11. フレーム (ふれーむ) - Khung xe
  12. チェーン (ちぇーん) - Xích xe
  13. ブラケット (ぶらけっと) - Bộ giữ chân
  14. ギアチェンジャー (ぎあちぇんじゃー) - Hộp số
  15. バスケット (ばすけっと) - Rổ xe
  16. サイクリング (さいくりんぐ) - Đạp xe
  17. サイクリスト (さいくりすと) - Người đạp xe
  18. サイクリングロード (さいくりんぐろーど) - Đường đua xe đạp
  19. サイクルヘルメット (さいくるへるめっと) - Mũ bảo hiểm xe đạp
  20. バイクレーン (ばいくれーん) - Làn đường riêng cho xe đạp
  21. チェーン (ちぇーん) - Xích đạp
  22. ブレーキワイヤー (ぶれーきわいやー) - Dây phanh
  23. ハンドルバー (はんどるばー) - Ghi đông
  24. フロントフォーク (ふろんとふぉーく) - Càng trước
  25. フロントディレイラー (ふろんとでぃれいらー) - Máy chuyển đĩa trước
  26. リアディレイラー (りあでぃれいらー) - Máy chuyển đĩa sau
  27. ギアチェンジャー (ぎあちぇんじゃー) - Bộ chuyển đĩa
  28. サイドスタンド (さいどすたんど) - Chân đỡ bên
  29. フレームポンプ (ふれーむぽんぷ) - Bơm xe
  30. ヘルメット (へるめっと) - Mũ bảo hiểm

Các từ vựng trên giúp bạn mô tả và trò chuyện về các thành phần và phụ tùng của xe đạp, cũng như những hoạt động liên quan đến nó. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn trang bị vốn từ vựng cần thiết khi nói về xe đạp trong tiếng Nhật.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。