Tìm hiểu hệ thống thu nhập và tiền lương hàng năm ở Nhật Bản

Khi nói đến lập kế hoạch tài chính, việc hiểu thu nhập hàng năm của bạn là rất quan trọng. Nó không chỉ ảnh hưởng đến chi phí hàng ngày của bạn mà còn đóng một vai trò quan trọng trong các quyết định tài chính khác nhau như hợp đồng thuê nhà và đơn xin vay vốn.

Tháng 4 11, 2024 - 16:49
Tháng 4 11, 2024 - 17:27
Tìm hiểu hệ thống thu nhập và tiền lương hàng năm ở Nhật Bản

Ở Nhật Bản, hệ thống tiền lương bao gồm các thành phần khác nhau bao gồm thu nhập hàng năm, tiền lương mang về nhà và tổng phúc lợi. Chúng ta hãy đi sâu vào sự phức tạp của tiền lương và khám phá tầm quan trọng của thu nhập hàng năm, cùng với các hành động để nâng cao nó.

1. Thu nhập hàng năm là gì?
Thu nhập hàng năm đề cập đến tổng số tiền mà nhân viên nhận được trong suốt một năm. Điều này không chỉ bao gồm tiền lương hàng tháng mà còn cả tiền thưởng và phụ cấp. Tuy nhiên, tổng thu nhập hàng năm và số tiền bạn thực sự mang về nhà là khác nhau. Ngay cả khi thu nhập hàng năm của bạn là 10 triệu yên, điều đó không có nghĩa là bạn có thể chi 10 triệu yên mỗi năm. Điều này là do các khoản khấu trừ khác nhau như phí bảo hiểm xã hội, phí bảo hiểm lao động, thuế thu nhập và thuế cư trú được trừ vào tổng tiền lương. Số tiền bạn thực sự nhận được được gọi là "tiền lương mang về nhà", trong khi tổng số tiền được trả trước khi khấu trừ thường được gọi là thu nhập hàng năm.

Thu nhập hàng năm cũng đóng vai trò là chỉ số được các ngân hàng sử dụng để đánh giá trách nhiệm tài chính của một cá nhân khi đăng ký vay. Điều quan trọng là phải nhận thức được thu nhập hàng năm của bạn.

2. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm lao động
Tổng số tiền được trả là số tiền thực tế người sử dụng lao động đã trả cho lao động. Nó không chỉ bao gồm lương cơ bản mà còn bao gồm các khoản phụ cấp khác nhau như phụ cấp kỹ năng, phụ cấp vị trí, phụ cấp trình độ chuyên môn, phụ cấp làm thêm giờ, v.v. Mặc dù có thể có sự khác biệt tùy thuộc vào công ty và khu vực, nhưng lương mang về nhà thường được coi là số tiền bị trừ khoảng 20% vào tổng lương. Những gì được khấu trừ từ thu nhập hàng năm của bạn có thể được phân thành bốn loại: phí bảo hiểm xã hội, phí bảo hiểm lao động, thuế thu nhập và thuế cư trú.

  • Bảo hiểm xã hội: Bao gồm phí bảo hiểm y tế, phí bảo hiểm hưu trí nhân viên, phí bảo hiểm việc làm và phí bảo hiểm chăm sóc điều dưỡng. Số tiền bảo hiểm khác nhau tùy thuộc vào tổ chức bảo hiểm mà mỗi công ty trực thuộc hoặc tỉnh. Nói một cách đơn giản, bảo hiểm y tế cung cấp các quyền lợi bảo hiểm cần thiết trong trường hợp bị bệnh hoặc bị thương.
  • Bảo hiểm lao động: Mục đích của bảo hiểm lao động là bù đắp thu nhập cho người lao động gặp khó khăn trong tìm việc làm hoặc trợ cấp trong thời gian nghỉ chăm sóc/điều dưỡng hoặc thất nghiệp. Bảo hiểm lao động có thể được chia thành hai loại: bảo hiểm bồi thường tai nạn lao động và bảo hiểm việc làm.

3. Thuế thu nhập và thuế cư trú
Thuế thu nhập chúng tôi phải nộp được tính dựa trên thu nhập hàng năm của chúng tôi. Thuế thường do cá nhân nộp. Đây được gọi là "bộ sưu tập bình thường." Tuy nhiên, thủ tục thuế rất phức tạp và tốn thời gian. Vì vậy, đối với nhân viên công ty, người sử dụng lao động nộp thuế thay cho người lao động. Đây được gọi là "bộ sưu tập đặc biệt."

Thuế thu nhập là một loại thuế đánh vào thu nhập hàng năm của một cá nhân. Thuế thu nhập là lũy tiến, nghĩa là thuế suất tăng khi thu nhập tăng. Đối với người lao động, số tiền lương dự kiến kiếm được trong năm được xác định ở một mức nhất định. Người sử dụng lao động khấu trừ số tiền này vào lương của người lao động mỗi tháng tùy theo số tiền ước tính, sau đó xử lý tất cả các thủ tục khai thuế cùng một lúc. Điều này được gọi là khấu trừ thuế.

Thuế cư trú nộp cho chính quyền địa phương nơi chúng ta sinh sống được gọi là thuế cư trú. Thuế cư trú khác nhau tùy thuộc vào khu vực bạn sống, vì vậy bạn nên kiểm tra. Đối với nhân viên mới trong năm đầu tiên, do không có thu nhập hàng năm từ năm trước nên thuế cư trú sẽ không được khấu trừ. Xin lưu ý rằng thuế cư trú sẽ được khấu trừ vào thu nhập hàng năm của năm trước bắt đầu từ năm làm việc thứ hai.

4. Thu nhập bình quân hàng năm của quốc gia
Nền kinh tế Nhật Bản là một trong những nền kinh tế tiên tiến nhất trên thế giới. GDP (Tổng sản phẩm quốc nội) của Nhật Bản đứng thứ ba trên toàn cầu. Hơn nữa, người ta biết rộng rãi rằng Nhật Bản có tỷ lệ thất nghiệp thấp nhất thế giới. Nếu bạn muốn đánh giá mức sống của mình ở Nhật Bản, bạn nên so sánh nó với thu nhập trung bình hàng năm trên toàn quốc.

-------------------
Injavi.com - Hướng dẫn sống, học tập và làm việc tại Nhật Bản

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。