Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Rượu
Rượu là một chủ đề phổ biến và đa dạng trong văn hóa và ẩm thực của nhiều quốc gia, bao gồm cả Nhật Bản. Trong tiếng Nhật, có nhiều từ vựng để chỉ loại rượu, các loại đồ uống có cồn và các thuật ngữ liên quan.
Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật về chủ đề rượu:
- 酒 (sake): Rượu Nhật truyền thống được làm từ gạo hoặc lúa mạch.
- ワイン (wain): Rượu vang.
- ビール (biiru): Bia.
- ウイスキー (uisukii): Rượu whisky.
- 日本酒 (nihonshu): Rượu sake truyền thống của Nhật Bản.
- 焼酎 (shochu): Rượu shochu, loại rượu Nhật có nồng độ cồn cao.
- リキュール (rikyuuru): Rượu mạnh có hương vị đặc biệt, thường được dùng làm cocktail.
- テキーラ (tekiira): Rượu tequila, loại rượu phổ biến của Mexico.
- ブランデー (burandee): Rượu brandy.
- ビターラモンド (bitaa ramondo): Nước mùi hương cam quýt, thường được sử dụng trong các cocktail.
- マティーニ (mateeni): Loại cocktail được làm từ gin hoặc vodka, thường được trang trí bằng quả ô liu.
- カクテル (kakuteru): Cocktail, một loại đồ uống kết hợp từ nhiều loại rượu và hương liệu khác nhau.
- カクテルバー (kakuteru ba): Quán bar nơi phục vụ các loại cocktail.
- シェーカー (sheekaa): Shaker, dụng cụ để kết hợp các thành phần trong cocktail.
- ストロー (sutoroo): Ống hút, thường được sử dụng để uống cocktail.
- 氷 (koori): Đá.
- 氷水 (mizu): Nước đá.
- 炭酸水 (tansanmizu): Nước có ga.
- お燗 (o-kkan): Rượu sake ấm.
- 冷酒 (reishu): Rượu sake lạnh.
- 熱燗 (atsukan): Sake nóng.
- 古酒 (ko-shu): Rượu cổ, rượu đã được ủ lâu năm.
- 本醸造 (honjozo): Loại sake được ủ bằng quy trình truyền thống.
- 吟醸 (ginjo): Loại sake cao cấp được ủ ở nhiệt độ thấp.
- 大吟醸 (daiginjo): Loại sake siêu cao cấp, ủ ở nhiệt độ cực thấp.
Ngoài ra, còn rất nhiều từ vựng khác liên quan đến chủ đề rượu như các loại quả được dùng để làm rượu, các loại ly, cốc, nơi sản xuất rượu và cách thưởng thức rượu. Từ vựng này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về thế giới rượu và tương tác với người Nhật trong các hoạt động liên quan đến rượu.