Từ vựng tiếng Nhật: Chủ đề Bà bầu
Khi chuẩn bị chào đón một đứa bé mới trong gia đình, việc hiểu và sử dụng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề bà bầu là rất quan trọng. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề này để bạn tham khảo.
- 妊娠 (にんしん) - Mang bầu
- 出産 (しゅっさん) - Sinh đẻ
- 胎児 (たいじ) - Thai nhi
- 妊娠初期 (にんしんしょき) - Giai đoạn đầu mang bầu
- 妊娠中 (にんしんちゅう) - Đang mang bầu
- おなかの赤ちゃん (おなかのあかちゃん) - Thai nhi trong bụng
- 産婦人科医 (さんふじんかい) - Bác sĩ phụ khoa
- 妊婦健診 (にんぷけんしん) - Khám thai
- つわり (つわり) - Buồn nôn do mang bầu
- 胎動 (たいどう) - Cử động của thai nhi
- 妊婦用服 (にんぷようふく) - Quần áo dành cho bà bầu
- 妊婦用枕 (にんぷようまくら) - Gối dành cho bà bầu
- 産前教室 (さんぜんきょうしつ) - Lớp dạy chuẩn bị sinh
- 陣痛 (じんつう) - Cơn đau khi sinh
- 妊婦マッサージ (にんぷまっさーじ) - Massage cho bà bầu
- 予定日 (よていび) - Ngày dự kiến sinh
- 妊娠中の食事 (にんしんちゅうのしょくじ) - Chế độ ăn cho bà bầu
- 妊娠糖尿病 (にんしんとうにょうびょう) - Tiểu đường mang thai
- お産準備 (おさんじゅんび) - Chuẩn bị cho quá trình sinh đẻ
- 妊娠中の運動 (にんしんちゅうのうんどう) - Hoạt động thể chất khi mang bầu
Ngoài ra, dưới đây là một số cụm từ và mẫu câu hữu ích liên quan đến chủ đề bà bầu:
- 妊娠しています (にんしんしています) - Tôi đang mang bầu
- おなかが大きくなりました (おなかがおおきくなりました) - Bụng tôi đã to lên
- お腹の赤ちゃんが動いています (おなかのあかちゃんがうごいています) - Thai nhi trong bụng đang vận động
- 健康な赤ちゃんを産みたいです (けんこうなあかちゃんをうみたいです) - Tôi muốn sinh ra một đứa bé khỏe mạnh
- 産婦人科医に相談しました (さんふじんかいにそうだんしました) - Tôi đã tham khảo ý kiến của bác sĩ phụ khoa
- 出産の準備をしています (しゅっさんのじゅんびをしています) - Tôi đang chuẩn bị cho quá trình sinh đẻ
- 妊娠中は栄養をしっかり摂る必要があります (にんしんちゅうはえいようをしっかりとるひつようがあります) - Trong thời kỳ mang bầu, cần cung cấp đầy đủ dinh dưỡng
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn mở rộng từ vựng tiếng Nhật liên quan đến chủ đề "bà bầu". Hãy sử dụng những từ này để mô tả và giao tiếp một cách tự tin về quá trình mang bầu và chăm sóc sức khỏe khi mang thai trong môi trường tiếng Nhật.