Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 7
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 37
361.⼀⽇ (ついたち) : ngày mồng một
362.九⽇ (ここのか) : ngày mồng 9
363.⽅ (ほう) : hướng
364.他 (ほか) : khác
365.僕 (ぼく) : tôi (cách nói của con trai)
366.欲しい (ほしい) : muốn
367.万 (まん) : vạn
368.⾒える (みえる) : có thể nhìn
369.道 (みち) : đường
370.五つ (いつつ) : năm cái
Ngày 38
371.⽬ (め) : mắt
372.⼋つ (やっつ) : tám cái
373.⽌める (やめる) : dừng
374.四⽇ (よっか) : ngày mồng 4
375.夜 (よる) : tối
376.来年 (らいねん) : năm sau
377.六 (ろく) : sáu
378.悪い (わるい) : xấu
379.お⼿洗い (おてあらい) : nhà vệ sinh
380.ご主⼈ (ごしゅじん) : chồng (người khác)
Ngày 39
381.本当に (ほんとうに) : thật sự
382.⾃分 (じぶん) : bản thân
383.ため (ため) : nhằm mục đích
384.⾒つかる (みつかる) : được tìm thấy
385.休む (やすむ) : nghỉ ngơi
386.ゆっくり (ゆっくり) : chậm
387.六つ (むっつ) : sáu cái
388.花 (はな) : hoa
389.動く (うごく) : chuyển động
390.線 (せん) : đường kẻ
Ngày 40
391.七⽇ (なのか) : ngày mồng 7
392.以外 (いがい) : ngoại trừ
393.男 (おとこ) : con trai
394.彼 (かれ) : anh ấy
395.⼥ (おんな) : con gái
396.妻 (つま) : vợ tôi
397.百 (ひゃく) : một trăm
398.辺 (へん) : vùng
399.店 (みせ) : cửa hàng
400.閉まる (しまる) : đóng
Ngày 41
401.問題 (もんだい) : vấn đề, câu hỏi
402.必要 (ひつよう) : cần thiết
403.もつ (もつ) : bền
404.開く (あく) : mở
405.昨年 (さくねん) : năm ngoái
406.治る (なおる) : khỏi (bệnh)
407.ドル (ドル) : đô la
408.システム (システム) : hệ thống
409.以上 (いじょう) : hơn
Ngày 42
411.世界 (せかい) : thế giới
412.コンピューター : máy tính
413.やる (やる) : làm
414.意味 (いみ) : ý nghĩa
415.増える (ふえる) : tăng
416.選ぶ (えらぶ) : lựa chọn
417.⽣活 (せいかつ) : sinh hoạt
418.進める (すすめる) : thúc đẩy
419.続ける (つづける) : tiếp tục
420.ほとんど (ほとんど) : hầu hết
Trên đây là Tuần thứ 7 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.