Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 6
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn 1000 từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 31
301.易しい (やさしい) : dễ, đơn giản
302.お兄さん (おにいさん) : anh trai (người khác)
303.⼤きい (おおきい) : to, lớn
304.⼩さい (ちいさい) : nhỏ, bé
305.⾟い (からい) : cay
306.⼋ (はち) : tám
307.あそこ (あそこ) : chỗ kia
308.来る (くる) : đến
309.前 (まえ) : trước
310.五⽇ (いつか) : ngày mồng 5
Ngày 32
311.いっぱい (いっぱい) : đầy
312.九 (きゅう) : chín
313.酸っぱい (すっぱい) : chua
314.違う (ちがう) : khác, sai rồi
315.細い (ほそい) : thon gầy
316.三つ (みっつ) : ba cái
317.⼋⽇ (ようか) : ngày mồng 8
318.⾼校⽣ (こうこうせい) : học sinh trung học
319.上⼿ (じょうず) : giỏi (học giỏi)
320.強い (つよい) : mạnh
Ngày 33
321.七 (なな) : bảy
322.⼆⼗⽇ (はつか) : ngày 20 của tháng
323.左 (ひだり) : bên trái
324.⼆⽇間 (ふつかかん) : Trong 2 ngày
325.四つ (よっつ) : bốn cái
326.暖かい (あたたかい) : ấm
327.ある (ある) : có, ở
328.いい (いい) : được, tốt
329.上 (うえ) : trên
330.駅 (えき) : nhà ga
Ngày 34
331.美味しい (おいしい) : ngon
332.昨⽇ (きのう) : hôm qua
333.綺麗 (きれい) : sạch, đẹp
334.五 (ご) : năm
335.九つ (ここのつ) : chín cái
336.お願い (おねがい) : nhờ vả
337.答える (こたえる) : trả lời
338.先 (さき) : phía trước
339.寒い (さむい) : lạnh
340.四 (し) : bốn
Ngày 35
341.三⽇ (みっか) : ngày mồng 3
342.下 (した) : bên dưới
343.⼤丈夫 (だいじょうぶ) : không sao
344.⼤⼈ (おとな) : người lớn
345.出す (だす) : lấy ra
346.⽗ (ちち) : bố tôi
347.⺟ (はは) : mẹ tôi
348.⽉ (つき) : mặt trăng
349.妹 (いもうと) : em gái tôi
350.冷たい (つめたい) : lạnh
Ngày 36
351.弟 (おとうと) : em trai tôi
352.⼿ (て) : tay
353.⼗⽇ (とおか) : ngày mồng 10
354.⼝ (くち) : miệng
355.夏 (なつ) : mùa hè
356.七つ (ななつ) : bảy cái
357.時々 (ときどき) : thỉnh thoảng
358.何 (なに) : cái gì
359.⼈ (ひと) : người
360.⼀⼈ (ひとり) : một người
Trên đây là Tuần thứ 6 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.