Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 4

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 6 25, 2023 - 17:13
Tháng 6 13, 2023 - 17:25
Học  từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 4

Ngày 19
181.いる (いる) : ở, có
182.⽊ (き) : cây
183.開ける (あける) : mở (cửa)
184.閉める (しめる) : đóng (cửa)
185.続く (つづく) : tiếp tục
186.お医者さん (おいしゃさん) : bác sĩ (cách gọi lịch sự)
187.円 (えん) : yên (tiền nhật)
188.ここ (ここ) : ở đây
189.待つ (まつ) : đợi , chờ
190.低い (ひくい) : thấp

Ngày 20
191.もらう (もらう) : nhận
192.⾷べる (たべる) : ăn
193.兄 (あに) : anh trai tôi
194.名前 (なまえ) : tên
195.夫 (おっと) : chồng tôi
196.⼀ (いち) : một
197.結婚 (けっこん) : kết hôn
198.親 (おや) : bố mẹ
199.話す (はなす) : nói chuyện
200.少し (すこし) : một ít

Ngày 21
201.閉じる (とじる) : đóng, nhắm (ví dụ, đóng sách, nhắm mắt)
202.時 (とき) : khi, thời gian
203.⽶ (こめ) : gạo
204.切る (きる) : cắt
205.楽しい (たのしい) : vui vẻ
206.服 (ふく) : quần áo
207.後ろ (うしろ) : phía sau
208.嬉しい (うれしい) : vui
209.腰 (こし) : hông
210.⽇曜⽇ (にちようび) : chủ nhật

Ngày 22
211.昼 (ひる) : buổi trưa
212.お⺟さん (おかあさん) : mẹ (của người khác)
213.⼤学⽣ (だいがくせい) : sinh viên
214.終わり (おわり) : xong, hết
215.背 (せ) : lưng ( chỉ chiều cao của người)
216.⼿伝う (てつだう) : giúp đỡ
217.⿐ (はな) : mũi
218.起きる (おきる) : xảy ra
219.載せる (のせる) : đặt lên
220.悲しい (かなしい) : buồn

Ngày 23
221.しゃべる (しゃべる) : tán chuyện
222.近く (ちかく) : gần (chỉ tương lai gần, vị trí gần)
223.⽢い (あまい) : ngọt
224.テーブル (テーブル) : bàn
225.⾷べ物 (たべもの) : đồ ăn
226.始まる (はじまる) : bắt đầu
227.ゲーム (ゲーム) : trò chơi
228.⼗ (じゅう) : mười
229.天気 (てんき) : thời tiết
230.暑い (あつい) : nóng

Ngày 24
231.太い (ふとい) : dày, béo
232.晩 (ばん) : buổi tối
233.⼟曜⽇ (どようび) : thứ bảy
234.痛い (いたい) : đau
235.お⽗さん (おとうさん) : bố (chỉ bố người khác, hoặc là bố mình nếu nói chuyện với các thành viên trong gia đình)
236.多分 (たぶん) : có lẽ
237.時計 (とけい) : đồng hồ
238.泊まる (とまる) : trọ lại
239.どうして (どうして) : tại sao
240.掛ける (かける) : treo lên, đặt lên

Trên đây là Tuần thứ 4 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。