Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 22
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 125
1. 電池 [でんち] : pin
2. ポケット : túi
3. 握⼿ [あくしゅ] : bắt tay
4. そろそろ : đã tới lúc
5. ぶどう [ぶどう] : nho
6. 迷う [まよう] : lạc đường
7. ⾒物 [けんぶつ] : thăm quan
8. 知らせる [しらせる] : thông báo
9. 神社 [じんじゃ] : ngôi đền
10. 注射 [ちゅうしゃ] : tiêm
Ngày 126
1. めったに [めったに] : hiếm khi
2. 作⽂ [さくぶん] : bài văn
3. 鳴る [なる] : kêu
4. 真⾯⽬ [まじめ] : nghiêm túc
5. 申し込む [もうしこむ] : đăng kí
6. 冷蔵庫 [れいぞうこ] : tủ lạnh
7. 気に⼊る [きにいる] : thích
8. クリスマス : giáng sinh
9. ネクタイ : cà vạt
10. 誕⽣⽇ [たんじょうび] : sinh nhật
Ngày 127
1. 独⾝ [どくしん] : độc thân
2. 苦い [にがい] : đắng
3. バイオリン : đàn vi ô lông
4. バッグ : túi xách
5. 今まで [いままで] : cho tới bây giờ
6. 切符 [きっぷ] : vé
7. ゴム : cục tẩy,
8. 少々 [しょうしょう] : 1 ít
9. 随分 [ずいぶん] : cực kỳ, rất là
10. 引っ張る [ひっぱる] : kéo, lôi kéo
Ngày 128
1. 焼ける [やける] : bị cháy,
2. 鉛筆 [えんぴつ] : bút chì
3. 会話 [かいわ] : hội thoại
4. ギター : đàn ghi ta
5. 茶 [ちゃ] : trà
6. 暑さ [あつさ] : độ nóng
7. 胃 [い] : dạ dày
8. 禁煙 [きんえん] : cấm hút thuốc
9. 丸い [まるい] : tròn
10. 写る [うつる] : chụp ảnh
Ngày 129
1. 喫茶店 [きっさてん] : quán cà phê
2. やっぱり [やっぱり] : quả thực
3. 週刊誌 [しゅうかんし] : tạp chí tuần
4. 棚 [たな] : giá để đồ
5. 震える [ふるえる] : run rẩy
6. 磨く [みがく] : chải, đánh (răng, giày)
7. カーテン : rèm cửa
8. ⽕事 [かじ] : hỏa hoạn
9. ナイフ : dao
10. 皆さん [みなさん] : mọi người
Ngày 130
1. 受ける [うける] : nhận
2. 付く [つく] : đính vào
3. 私 [わたくし] : tôi (khiêm nhường)
4. 結構 [けっこう] : khá là
5. 悪⼝ [わるくち] : nói xấu
6. 広まる [ひろまる] : lan rộng, trải rộng
7. 内緒 [ないしょ] : bí mật
8. つぶる [つぶる] : nhắm mắt
9. ⽤件 [ようけん] : việc cần làm
10. ロマンチック : lãng mạn
Trên đây là Tuần thứ 22 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.