Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 2
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 7
61.住む (すむ) : sống
62.働く (はたらく) : làm việc
63.難しい (むずかしい) : khó
64.先⽣ (せんせい) : thầy/ cô giáo
65.⽴つ (たつ) : đứng
66.呼ぶ (よぶ) : gọi
67.⼤学 (だいがく) : đại học
68.安い (やすい) : rẻ
69.もっと (もっと) : hơn
70.帰る (かえる) : trở về
Ngày 8
71.分かる (わかる) : hiểu, biết
72.広い (ひろい) : rộng
73.数 (かず) : số
74.近い (ちかい) : gần
75.そこ (そこ) : nơi đó
76.⾛る (はしる) : chạy
77.⼊れる (いれる) : đặt vào, cho vào
78.教える (おしえる) : dạy, chỉ bảo
79.歩く (あるく) : đi bộ
80.会う (あう) : gặp gỡ
Ngày 9
81.書く (かく) : viết
82.頭 (あたま) : cái đầu
83.売る (うる) : bán
84.⼤好き (だいすき) : rất thích
85.体 (からだ) : cơ thể
86.直ぐ (すぐ) : ngay lập tức
87.⾶ぶ (とぶ) : bay
88. とても (とても) : rất
89.誰 (だれ) : ai
90.好き (すき) : thích
Ngày 10
91.読む (よむ) : đọc
92.次 (つぎ) : tiếp theo
93.あなた (あなた) : bạn ( dùng với người chưa biết )
94.飲む (のむ) : uống
95.古い (ふるい) : cũ, cổ
96.質問 (しつもん) : câu hỏi
97.今⽇ (きょう) : hôm nay
98.友達 (ともだち) : bạn bè
99.早い (はやい) : nhanh, sớm
100.どれ (どれ) : cái nào
Ngày 11
101.美しい (うつくしい) : đẹp
102.いつも (いつも) : luôn luôn, lúc nào cũng
103.⾜ (あし) : chân
104.起こす (おこす) : đánh thức
105.⾒せる (みせる) : cho xem, cho thấy
106.娘 (むすめ) : con gái ( mình)
107.楽しむ (たのしむ) : thưởng thức
108.⾊ (いろ) : màu sắc
109.みんな (みんな) : mọi người
110.取る (とる) : lấy, có được
Ngày 12
111.勉強 (べんきょう) : học
112.できる (できる) : có thể
113.短い (みじかい) : ngắn
114.落ちる (おちる) : ngã, rơi xuống
115.息⼦ (むすこ) : con trai tôi
116.⽩い (しろい) : trắng
117.⾶⾏機 (ひこうき) : máy bay
118.病気 (びょうき) : bệnh
119.冬 (ふゆ) : mùa đông
120.年 (とし) : năm, tuổi
Trên đây là Tuần thứ 2 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.