Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 19
Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.
Ngày 107
1. 案内 [あんない] : hướng dẫn
2. スキー : trượt tuyết
3. ⾦持ち [かねもち] : giàu có
4. 尋ねる [たずねる] : hỏi thăm
5. 叩く [たたく] : đánh, vỗ
6. 帰り [かえり] : trở về
7. 卵 [たまご] : quả trứng
8. 氷 [こおり] : nước đá, đá
9. 留学⽣ [りゅうがくせい] : du học sinh
10. ソフト : phần mềm
Ngày 108
1. ⻭医者 [はいしゃ] : nha sĩ
2. 蹴る [ける] : đá
3. 敷く [しく] : trải ra
4. ひととき : 1 lúc
5. 交通事故 [こうつうじこ] : tai nạn giao thông
6. 遭う [あう] : gặp
7. 招待 [しょうたい] : mời
8. 咲く [さく] : nở (hoa nở)
9. ⼆⼗歳 [はたち] : 20 tuổi
10. 銀 [ぎん] : bạc
Ngày 109
1. 内側 [うちがわ] : phía bên trong
2. 池 [いけ] : ao
3. ⽯ [いし] : đá, hòn đá
4. 愛 [あい] : tình yêu
5. 課 [か] : khoa, phòng ban
6. ⼤学院 [だいがくいん] : học viện
7. 台所 [だいどころ] : nhà bếp
8. カラー : màu
9. すり [すり] : kẻ móc túi
10. キャンプ : cắm trại
Ngày 110
1. オートバイ : xe máy
2. 建つ [たつ] : xây dựng
3. 刺す [さす] : xiên
4. ⾔い⽅ [いいかた] : cách nói
5. 沈む [しずむ] : chìm
6. 組み⽴てる [くみたてる] : lắp ráp
7. 恐ろしい [おそろしい] : kinh khủng
8. 外⼈ [がいじん] : người nước ngoài
9. ⽜ [うし] : con bò
10. ⾷堂 [しょくどう] : nhà ăn
Ngày 111
1. 毎年 [まいねん] : hàng năm
2. 毎週 [まいしゅう] : hàng tuần
3. 何度 [なんど] : nhiều lần
4. なかなか : mãi mà không
5. さっき : vừa nãy
6. 久しぶり [ひさしぶり] : lâu không gặp
7. 便利 [べんり] : tiện lợi
8. 迷惑 [めいわく] : phiền hà
9. そんなに : tới mức đó
10. びっくりする : ngạc nhiên
Ngày 112
1. ⾜りる [たりる] : đủ, đầy đủ
2. 疲れる [つかれる] : mệt mỏi
3. ひどい [ひどい] : tồi tệ
4. 全然 [ぜんぜん] : hoàn toàn không
5. 猫 [ねこ] : con mèo
6. デパート : bách hóa tổng hợp
7. トイレ : nhà vệ sinh
8. 地下鉄 [ちかてつ] : tàu điện ngầm, đường sắt ngầm dưới đất
9. 駐⾞場 [ちゅうしゃじょう] : bãi đỗ xe
10. ぶつかる [ぶつかる] : va chạm, đụng vào
Trên đây là Tuần thứ 19 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".
Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.