Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 16

Trong bài viết này, Injavi cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Nhật phổ biến nhất được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày. Những từ vựng tiếng Nhật này thường được học trong những năm đầu khi bắt đầu học tiếng Nhật.

Tháng 7 7, 2023 - 17:42
Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng - Tuần 16

Ngày 91
901.何か (なにか) : cái gì đó
902.向こう (むこう) : đối diện
903.真ん中 (まんなか) : ở giữa
904.遠く (とおく) : ở xa
905.横 (よこ) : bề ngang
906.つまらない  : buồn chán
907.素晴らしい (すばらしい) : tuyệt vời
908.毎年 (まいとし) : hàng năm
909.来⽉ (らいげつ) : tháng sau
910.⽇時 (にちじ) : ngày giờ

Ngày 92
911.⼣⽅ (ゆうがた) : lúc hoàng hôn
912.通る (とおる) : băng qua
913.⾃動⾞ (じどうしゃ) : ô tô
914.慣れる (なれる) : quen với
915.撮る (とる) : chụp ảnh
916.やっと (やっと) : cuối cùng
917.どんどん (どんどん) : ùn lên, ngày càng nhiều
918.並べる (ならべる) : xếp đặt
919.逃げる (にげる) : chạy trốn
920.渡す (わたす) : đưa cho

Ngày 93
921.値段 (ねだん) : giá cả
922.両⽅ (りょうほう) : hai phía
923.約束 (やくそく) : lời hứa
924.⼀部 (いちぶ) : 1 phần
925.ラジオ (ラジオ) : đài phát thanh
926.⼊院 (にゅういん) : nhập viện
927.ニュース  : bản tin
928.旅⾏ (りょこう) : du lịch
929.⽤意 (ようい) : sự chuẩn bị
930.伸びる (のびる) : dài ra

Ngày 94
931.パーティー (パーティー) : bữa tiệc
932.ビール (ビール) : bia
933.早く (はやく) : nhanh, sớm
934.番組 (ばんぐみ) : chương trình
935.ビデオ (ビデオ) : vi đê ô
936.増やす (ふやす) : tăng
937.振る (ふる) : vẫy
938.迎える (むかえる) : chào đón
939.無理 (むり) : quá sức, không thể được
940.珍しい (めずらしい) : hiếm có, ít gặp

Ngày 95
941.有名 (ゆうめい) : nổi tiếng
942.喜ぶ (よろこぶ) : hạnh  phúc
943.留学 (りゅうがく) : du học
944.料理 (りょうり) : nấu ăn, món ăn
945.野菜 (やさい) : rau, củ
946.分かれる (わかれる) : bị chia thành
947.特別 (とくべつ) : đặc biệt
948.理由 (りゆう) : nguyên nhân
949.⾃由 (じゆう) : tự do
950.⽅向 (ほうこう) : phương hướng

Ngày 96
951.残る (のこる) : còn sót lại
952.ビル (ビル) : tòa nhà
953.まとめる (まとめる) : tổng hợp
954.流れる (ながれる) : chảy ra
955.セーター (セーター) : áo len dài tay
956.シャツ  : áo sơ mi
957.洗濯 (せんたく)   :   giặt giũ
958.間違える (まちがえる) : nhầm lẫn
959.アイスクリーム  : kem
960.乾く (かわく) : khô ráo

Trên đây là Tuần thứ 16 của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng" trong tiếng Nhật. Mời các bạn học sang những bài tiếp theo của "Học từ vựng tiếng Nhật thông dụng".

Hi vọng các bạn ngày càng phát triển vốn từ vựng tiếng Nhật của mình để giao tiếp tiếng Nhật dễ dàng hơn.

InJavi Injavi(インジャヴィ)は、外国人が日本の生活や観光をよりスムーズに楽しむための情報を提供するウェブサイトです。 初めて日本を訪れる方や日本語が苦手な方でも使いやすい、多言語対応サイトです。